Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
sa pa
萨帕
Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 4
Quality:
Reference:
quận nam sa
南沙区
Last Update: 2023-05-08
Usage Frequency: 4
Quality:
Reference:
sa- vi- a
萧伯纳式字母
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
huyện trường sa
长沙县
Last Update: 2023-05-08
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
thành phố trường sa
长沙市
Last Update: 2023-05-08
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
gát, ma-rê-sa, xíp
迦 特 、 瑪 利 沙 、 西 弗
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tây sa- ha- raname
西撒哈拉name
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
vua a-phéc, vua sa-rôn,
一 個 是 亞 弗 王 、 一 個 是 拉 沙 崙 王
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
mích-ma, Ðu-ma, ma-sa,
米 施 瑪 、 度 瑪 、 瑪 撒
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
học cách để lập trình với kiến và mạng nhện
了解如何使用蚂蚁和蜘蛛网进行编程
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
đã đón những người trốn đặng cho họ bánh.
提 瑪 地 的 居 民 拿 水 來 、 送 給 口 渴 的 、 拿 餅 來 迎 接 逃 避 的
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
mác-nát-bai, sa-rai, sa-rai,
瑪 拿 底 拜 、 沙 賽 、 沙 賴
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
khi người dâng xong, kìa sa-mu-ên bèn đến. sau-lơ đi ra đón đặng chào người.
剛 獻 完 燔 祭 、 撒 母 耳 就 到 了 . 掃 羅 出 去 迎 接 他 要 問 他 好
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
nơi người nương nhờ sẽ bị truất, Ðiều người tin cậy giống như váng nhện.
他 所 仰 賴 的 必 折 斷 、 他 所 倚 靠 的 是 蜘 蛛 網
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
a-sa ra đón người, dàn trận tại trong trũng xê-pha-ta, gần ma-rê-sa.
於 是 亞 撒 出 去 、 與 他 迎 敵 、 就 在 瑪 利 沙 的 洗 法 谷 、 彼 此 擺 陣
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bấy giờ, môi-se, Ê-lê-a-sa, thầy tế lễ, và hết thảy hội trưởng đi ra đón rước chúng binh ngoài trại quân.
摩 西 和 祭 司 以 利 亞 撒 、 並 會 眾 一 切 的 首 領 、 都 出 到 營 外 迎 接 他 們
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: