Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
cho đến nỗi chúng tôi sẽ có thể truyền tin lành ra đến các xứ xa hơn xứ anh em, song chúng tôi không hề khoe mình về việc đã làm trong địa phận của người khác.
得 以 將 福 音 傳 到 你 們 以 外 的 地 方 、 並 不 是 在 別 人 界 限 之 內 、 藉 著 他 現 成 的 事 誇 口
chúng ta hãy nghe lời kết của lý thuyết nầy: khá kính sợ Ðức chúa trời và giữ các điều răn ngài; ấy là trọn phận sự của ngươi.
這 些 事 都 已 聽 見 了 . 總 意 就 是 敬 畏 神 、 謹 守 他 的 誡 命 、 這 是 人 所 當 盡 的 本 分 。 〔 或 作 這 是 眾 人 的 本 分
nhãn các tập tin đã tải lên ftp bộ phận. khi tùy chọn này đã bật, các tập tin đã tải lên bộ phận có phần mở rộng tập tin «. part » (phần). một khi truyền xong, phần mở rộng này được gỡ bỏ.
标记 ftp 部分上载的文件 。 此选项选中时, 上载未完成的文件将被加上一个 “. part” 扩展名。 一旦传送完成后这个扩展名就会被去掉 。