From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
quê mỹ thạnh
美城家乡
Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
những kẻ nói như thế, tỏ rõ rằng mình đương đi tìm nơi quê hương.
說 這 樣 話 的 人 、 是 表 明 自 己 要 找 一 個 家 鄉
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
các kẻ chăn heo thấy vậy chạy trốn, đồn tin ấy ra trong thành và trong nhà quê.
放 豬 的 看 見 這 事 就 逃 跑 了 、 去 告 訴 城 裡 和 鄉 下 的 人
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
ví thử họ đã tưởng đến nơi quê hương mà mình từ đó đi ra, thì cũng có ngày trở lại,
他 們 若 想 念 所 離 開 的 家 鄉 、 還 有 可 以 回 去 的 機 會
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
kế đó, Ðức chúa jêsus lấy hình khác hiện ra cho hai người trong bọn môn đồ đang đi đường về nhà quê.
這 事 以 後 、 門 徒 中 間 有 兩 個 人 、 往 鄉 下 去 . 走 路 的 時 候 、 耶 穌 變 了 形 像 向 他 們 顯 現
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
(vì chính ngài đã phán rằng một người tiên tri chẳng bao giờ được tôn kính trong quê hương mình).
因 為 耶 穌 自 己 作 過 見 證 說 、 先 知 在 本 地 是 沒 有 人 尊 敬 的
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
song Ðức chúa jêsus phán cùng họ rằng: Ðấng tiên tri chỉ bị quê hương mình, bà con mình và trong nhà mình khinh dể mà thôi.
耶 穌 對 他 們 說 、 大 凡 先 知 、 除 了 本 地 親 屬 本 家 之 外 、 沒 有 不 被 人 尊 敬 的
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
ngài lại phán rằng: quả thật, ta nói cùng các ngươi, không có một đấng tiên tri nào được trọng đãi trong quê hương mình.
又 說 、 我 實 在 告 訴 你 們 、 沒 有 先 知 在 自 己 家 鄉 被 人 悅 納 的
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
a-ma-xia được hai mươi lăm tuổi khi người lên ngôi làm vua; người cai trị hai mươi chín năm tại giê-ru-sa-lem; mẹ người tên là giô-a-đan, quê ở giê-ru-sa-lem.
亞 瑪 謝 登 基 的 時 候 、 年 二 十 五 歲 、 在 耶 路 撒 冷 作 王 二 十 九 年 . 他 母 親 名 叫 約 耶 但 、 是 耶 路 撒 冷 人
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: