Results for quê translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

quê

Chinese (Simplified)

农村

Last Update: 2012-09-21
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

thôn quê

Chinese (Simplified)

农村

Last Update: 2012-09-22
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

quê- chuaname

Chinese (Simplified)

盖丘亚语name

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

quê mỹ thạnh

Chinese (Simplified)

美城家乡

Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

những kẻ nói như thế, tỏ rõ rằng mình đương đi tìm nơi quê hương.

Chinese (Simplified)

說 這 樣 話 的 人 、 是 表 明 自 己 要 找 一 個 家 鄉

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

các kẻ chăn heo thấy vậy chạy trốn, đồn tin ấy ra trong thành và trong nhà quê.

Chinese (Simplified)

放 豬 的 看 見 這 事 就 逃 跑 了 、 去 告 訴 城 裡 和 鄉 下 的 人

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

ví thử họ đã tưởng đến nơi quê hương mà mình từ đó đi ra, thì cũng có ngày trở lại,

Chinese (Simplified)

他 們 若 想 念 所 離 開 的 家 鄉 、 還 有 可 以 回 去 的 機 會

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

kế đó, Ðức chúa jêsus lấy hình khác hiện ra cho hai người trong bọn môn đồ đang đi đường về nhà quê.

Chinese (Simplified)

這 事 以 後 、 門 徒 中 間 有 兩 個 人 、 往 鄉 下 去 . 走 路 的 時 候 、 耶 穌 變 了 形 像 向 他 們 顯 現

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

(vì chính ngài đã phán rằng một người tiên tri chẳng bao giờ được tôn kính trong quê hương mình).

Chinese (Simplified)

因 為 耶 穌 自 己 作 過 見 證 說 、 先 知 在 本 地 是 沒 有 人 尊 敬 的

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

song Ðức chúa jêsus phán cùng họ rằng: Ðấng tiên tri chỉ bị quê hương mình, bà con mình và trong nhà mình khinh dể mà thôi.

Chinese (Simplified)

耶 穌 對 他 們 說 、 大 凡 先 知 、 除 了 本 地 親 屬 本 家 之 外 、 沒 有 不 被 人 尊 敬 的

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

ngài lại phán rằng: quả thật, ta nói cùng các ngươi, không có một đấng tiên tri nào được trọng đãi trong quê hương mình.

Chinese (Simplified)

又 說 、 我 實 在 告 訴 你 們 、 沒 有 先 知 在 自 己 家 鄉 被 人 悅 納 的

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

a-ma-xia được hai mươi lăm tuổi khi người lên ngôi làm vua; người cai trị hai mươi chín năm tại giê-ru-sa-lem; mẹ người tên là giô-a-đan, quê ở giê-ru-sa-lem.

Chinese (Simplified)

亞 瑪 謝 登 基 的 時 候 、 年 二 十 五 歲 、 在 耶 路 撒 冷 作 王 二 十 九 年 . 他 母 親 名 叫 約 耶 但 、 是 耶 路 撒 冷 人

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Get a better translation with
7,719,947,658 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK