From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
sân bay
飞机场
Last Update: 2009-07-01 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
bay
飛行
Last Update: 2014-03-16 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
máy bay
平面
Last Update: 2011-10-23 Usage Frequency: 3 Quality: Reference: Wikipedia
Đèn sân khấu
聚光灯
Đèn sân khấuname
聚光灯name
trình giả lập bay
一个飞行模拟器
Last Update: 2014-08-15 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
máy bay trực thăng
直升機
Last Update: 2014-03-02 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
châu mỹ/ cambridge_ bay
美洲/ 剑桥湾
Đối đâu với máy bay của địch
与敌机混战
chuyến bay của hoàng hậu amazon
绝地拯救
lái một máy bay chiến đấu trong một trận chiến
在作战环境下驾驶军用飞机
song có hơi nước dưới đất bay lên tưới khắp cùng mặt đất,
但 有 霧 氣 從 地 上 騰 、 滋 潤 遍 地
Last Update: 2012-05-04 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
loài cào cào dầu không có vua chúa, bay ra có từng đám;
蝗 蟲 沒 有 君 王 、 卻 分 隊 而 出
bay hãy đứng dậy đi, dẫn em út theo và trở xuống đến người đó.
也 帶 著 你 們 的 兄 弟 、 起 身 去 見 那 人
hoặc hình của con thú nào đi trên đất, hoặc hình của vật nào có cánh bay trên trời,
或 地 上 走 獸 的 像 、 或 空 中 飛 鳥 的 像
các mây đổ ra nước, bầu trời vang ra tiếng. và các tên chúa bay đây đó.
雲 中 倒 出 水 來 . 天 空 發 出 響 聲 . 你 的 箭 也 飛 行 四 方
bay sẽ ăn mỡ cho no, uống huyết cho say, trong hi sinh mà ta giết cho bay.
你 們 喫 我 為 你 們 所 獻 的 祭 、 必 喫 飽 了 脂 油 、 喝 醉 了 血
còn những chiên ta thì phải ăn cỏ chơn bay đã giày đạp, và uống nước chơn bay đã vấy đục!
至 於 我 的 羊 、 只 得 喫 你 們 所 踐 踏 的 、 喝 你 們 所 攪 渾 的
vẽ đèn sân khấu lia qua màn hình đen, chiếu sáng phần màn hình nền khi nó đi qua. viết bởi rick schultz.
绘制一个在黑色屏幕上来回扫描的聚光灯光圈, 照亮它所经过的桌面。 由 rick schultz 编写 。
hoặc sân đạp lúa, hoặc hầm ép rượu, cũng được chẳng nuôi chúng nó; rượu mới sẽ thiếu thốn cho nó.
榖 場 和 酒 醡 、 都 不 彀 以 色 列 人 使 用 、 新 酒 也 必 缺 乏