Results for sủng hạnh translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Vietnamese

Chinese

Info

Vietnamese

sủng hạnh

Chinese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

hạnh

Chinese (Simplified)

杏仁

Last Update: 2012-09-17
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

Đức hạnh

Chinese (Simplified)

美德

Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 6
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

mỹ hạnh nam

Chinese (Simplified)

我的韩南

Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

mỹ hạnh trung

Chinese (Simplified)

我的韩忠

Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

hạnh đã làm trắngcolor

Chinese (Simplified)

杏仁白色color

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

các ngày của tôi mau hơn kẻ trạm; nó trốn không thấy điều phước hạnh.

Chinese (Simplified)

我 的 日 子 比 跑 信 的 更 快 、 急 速 過 去 、 不 見 福 樂

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

thì ngài chỉ tỏ cho họ công việc mình đã làm, các tội lỗi và tánh hạnh kiêu ngạo của họ.

Chinese (Simplified)

他 就 把 他 們 的 作 為 、 和 過 犯 指 示 他 們 、 叫 他 們 知 道 有 驕 傲 的 行 動

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

kẻ khác lại chết giữa chừng cay đắng linh hồn, chẳng hề được nếm điều phước hạnh gì hết.

Chinese (Simplified)

有 人 至 死 心 中 痛 苦 、 終 身 未 嘗 福 樂 的 滋 味

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

kẻ nào có lòng vày vò không tìm được phước hạnh; và ai có lưỡi gian tà sẽ sa vào tai hại.

Chinese (Simplified)

心 存 邪 僻 的 、 尋 不 著 好 處 . 舌 弄 是 非 的 、 陷 在 禍 患 中

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

ai có được sự khôn ngoan thương mến linh hồn mình; còn ai giữ lấy sự thông sáng tìm được phước hạnh.

Chinese (Simplified)

得 著 智 慧 的 、 愛 惜 生 命 、 保 守 聰 明 的 、 必 得 好 處

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

các sự kinh khủng hãm áp tôi, Ðuổi theo sự sang trọng tôi khác nào gió mạnh, và sự phước hạnh tôi đã qua như đám mây.

Chinese (Simplified)

驚 恐 臨 到 我 、 驅 逐 我 的 尊 榮 如 風 . 我 的 福 祿 如 雲 過 去

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

vào ngày đầu năm mới, tôi chúc bạn sức khỏe và hạnh phúc đầu tiên, hạnh phúc đầu tiên, tài sản đầu tiên, vạn vật là trên hết.

Chinese (Simplified)

教师节的一天,祝你们健康快乐第一,幸福美满第一,财源滚滚第一,全部都是第一。

Last Update: 2022-11-20
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

dầu ông công bình, Ðấng toàn năng có vui chi chăng? tánh hạnh ông trọn vẹn, ấy được ích lợi gì cho ngài sao?

Chinese (Simplified)

你 為 人 公 義 、 豈 叫 全 能 者 喜 悅 呢 . 你 行 為 完 全 、 豈 能 使 他 得 利 呢

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

bởi vì chúng nó không đem bánh và nước đến đón dân y-sơ-ra-ên, song dùng bạc thỉnh ba-la-am đến rủa sả dân y-sơ-ra-ên (nhưng Ðức chúa trời chúng tôi đổi sự rủa sả ra sự phước hạnh).

Chinese (Simplified)

因 為 他 們 沒 有 拿 食 物 和 水 來 、 迎 接 以 色 列 人 、 且 雇 了 巴 蘭 咒 詛 他 們 . 但 我 們 的   神 使 那 咒 詛 變 為 祝 福

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Get a better translation with
7,726,277,628 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK