Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
biến
变量
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 6
Quality:
kiểu biến
变量类型
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
& tuỳ biến
自定义( t)
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
& tuỳ biến...
自定义( i)...
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
sửa đổi biến
修改变量
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
biến quét:% 1
扫描变量 :% 1
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
bộ chọn biến đổi
变调选择器
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
không có biến...
新建变量( v)...
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
biến thế bố trí:
布局变形 :
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
dòng kẻ biến dạngname
线条变形name
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
biến mọi thứ thành gnome!
getting things gnome!
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
mọi ân điển tốt lành cùng sự ban cho trọn vẹn đều đến từ nơi cao và bởi cha sáng láng mà xuống, trong ngài chẳng có một sự thay đổi, cũng chẳng có bóng của sự biến cải nào.
各 樣 美 善 的 恩 賜 、 和 各 樣 全 備 的 賞 賜 、 都 是 從 上 頭 來 的 . 從 眾 光 之 父 那 裡 降 下 來 的 . 在 他 並 沒 有 改 變 、 也 沒 有 轉 動 的 影 兒
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Ðức chúa trời, là Ðấng hằng có từ trước vô cùng, sẽ nghe và báo trả chúng nó; vì chúng nó chẳng có sự biến cải trong mình, cũng chẳng kính sợ Ðức chúa trời.
那 沒 有 更 變 、 不 敬 畏 神 的 人 、 從 太 古 常 存 的 神 、 必 聽 見 而 苦 待 他
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality: