Results for tông translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Vietnamese

Chinese

Info

Vietnamese

tông

Chinese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

tông

Chinese (Simplified)

混凝土

Last Update: 2012-09-11
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

tÔng

Chinese (Simplified)

混凝土

Last Update: 2010-08-31
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

thiền tông

Chinese (Simplified)

禅宗

Last Update: 2012-09-22
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

tông- ganame

Chinese (Simplified)

汤加语name

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

Đường thái tông

Chinese (Simplified)

李世民

Last Update: 2009-10-18
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

huyện quảng tông

Chinese (Simplified)

广宗县

Last Update: 2023-05-08
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

chúng theo tông tộc mình mà bắt thăm về mỗi cửa, kẻ nhỏ như người lớn.

Chinese (Simplified)

他 們 無 論 大 小 、 都 按 著 宗 族 掣 籤 、 分 守 各 門

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

cũng hãy dựng sổ các con cháu ghẹt-sôn, tùy theo tông tộc và họ hàng họ.

Chinese (Simplified)

你 要 將 革 順 子 孫 的 總 數 、 照 著 宗 族 、 家 室

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

còn con cháu của ghẹt-sôn đã bị kê sổ, tùy theo họ hàng và tông tộc của họ,

Chinese (Simplified)

革 順 子 孫 被 數 的 、 照 著 家 室 、 宗 族

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

những người kể từng tên nầy là trưởng tộc trong họ mình, tông tộc chúng thì thêm lên rất nhiều.

Chinese (Simplified)

以 上 所 記 的 人 名 、 都 是 作 族 長 的 、 他 們 宗 族 的 人 數 增 多

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

ngươi phải kê sổ con cháu mê-ra-ri, tùy theo họ hàng và tông tộc của họ,

Chinese (Simplified)

至 於 米 拉 利 的 子 孫 、 你 要 照 著 家 室 、 宗 族 、 把 他 們 數 點

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

hãy kê sổ con cháu lê-vi, tùy theo tông tộc và họ hàng chúng nó, kê hết thảy nam đinh từ một tháng sắp lên.

Chinese (Simplified)

你 要 照 利 未 人 的 宗 族 、 家 室 、 數 點 他 們 . 凡 一 個 月 以 外 的 男 子 、 都 要 數 點

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

con cháu gát, dòng dõi họ tùy theo họ hàng và tông tộc mình, cứ kể từng tên từ hai mươi tuổi sắp lên, tức là mọi người trong chi phái gát đi ra trận được,

Chinese (Simplified)

迦 得 子 孫 的 後 代 、 照 著 家 室 、 宗 族 、 人 名 的 數 目 、 從 二 十 歲 以 外 、 凡 能 出 去 打 仗 被 數 的 、 共 有 四 萬 五 千 六 百 五 十 名

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

anh em tùy theo tông tộc chúng, là bảy người: mi-ca-ên, mê-su-lam, sê-ba, giô-rai, gia-can, xia và Ê-be.

Chinese (Simplified)

他 們 族 弟 兄 是 米 迦 勒 、 米 書 蘭 、 示 巴 、 約 賴 、 雅 干 、 細 亞 、 希 伯 、 共 七 人

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Get a better translation with
7,724,701,902 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK