Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
trần tế xương
陈德祥
Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
dời đi luôn với Ðền tạm. những thầy tế lễ và người lê-vi khiêng các đồ đó lên.
祭 司 和 利 未 人 、 將 耶 和 華 的 約 櫃 運 上 來 、 又 將 會 幕 、 和 會 幕 的 一 切 聖 器 具 、 都 帶 上 來
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
người đòi những thầy tế lễ và người lê-vi đến, hiệp chúng lại tại nơi phố phía đông,
他 召 眾 祭 司 和 利 未 人 來 、 聚 集 在 東 邊 的 寬 闊 處
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Ê-xê-chia hỏi thăm những thầy tế lễ và người lê-vi về tích những đống ấy.
希 西 家 向 祭 司 利 未 人 查 問 這 堆 壘
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
những thầy tế lễ và người lê-vi dọn mình cho thánh sạch, cũng dọn cho thánh sạch dân sự, các cửa và vách thành.
祭 司 和 利 未 人 就 潔 淨 自 己 、 也 潔 淨 百 姓 、 和 城 門 、 並 城 牆
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
người nhóm các quan trưởng y-sơ-ra-ên, cùng những thầy tế lễ, và người lê-vi.
大 衛 招 聚 以 色 列 的 眾 首 領 、 和 祭 司 利 未 人
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
hãy khiến chi phái lê-vi lại gần, đặt trước thầy tế lễ a-rôn, để người lê-vi phục sự người.
你 使 利 未 支 派 近 前 來 、 站 在 祭 司 亞 倫 面 前 好 服 事 他
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
các người lê-vi đứng cầm nhạc khí của Ða-vít, còn những thầy tế lễ cầm còi.
利 未 人 拿 大 衛 的 樂 器 、 祭 司 拿 號 、 一 同 站 立
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
mi-ca lập người lê-vi làm thầy tế lễ cho mình, và người ở trong nhà mi-ca.
米 迦 分 派 這 少 年 的 利 未 人 作 祭 司 、 他 就 住 在 米 迦 的 家 裡
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: