Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
huyện nội khâu
内丘县
Last Update: 2023-05-08
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
huyện nội hoàng
内黄县
Last Update: 2023-05-08
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
gió thổi về hướng nam, kế xây qua hướng bắc; nó xây đi vần lại không ngừng, rồi trở về vòng cũ nó.
風 往 南 颳 、 又 向 北 轉 、 不 住 的 旋 轉 、 而 且 返 回 轉 行 原 道
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
có ai thấy tuyết của li-ban lìa bỏ vần đá nơi đồng bằng chăng? hay là có ai thấy nước sông mát từ xa chảy đến nơi mà cạn tắt đi chăng?
利 巴 嫩 的 雪 、 從 田 野 的 磐 石 上 豈 能 斷 絕 呢 。 從 遠 處 流 下 的 涼 水 、 豈 能 乾 涸 呢
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: