From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
yết kiêu
然而侨
Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 6
Quality:
Reference:
yết dương
揭阳市
Last Update: 2023-05-08
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
người bèn đưa năm người trong bọn anh em mình vào yết kiến pha-ra-ôn.
約 瑟 從 他 弟 兄 中 挑 出 五 個 人 來 、 引 他 們 去 見 法 老
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
dân sự sẽ vâng theo lời ngươi; vậy, ngươi và các trưởng lão y-sơ-ra-ên hãy đi yết-kiến vua xứ Ê-díp-tô mà tâu rằng: giê-hô-va, Ðức chúa trời của dân hê-bơ-rơ, đã hiện ra cùng chúng tôi. vây bây giờ, xin để cho chúng tôi đi đến nơi đồng vắng, cách chừng ba ngày đường đặng dâng của lễ cho giê-hô-va Ðức chúa trời chúng tôi.
他 們 必 聽 你 的 話 . 你 和 以 色 列 的 長 老 要 去 見 埃 及 王 、 對 他 說 、 耶 和 華 希 伯 來 人 的 神 、 遇 見 了 我 們 . 現 在 求 你 容 我 們 往 曠 野 去 、 走 三 天 的 路 程 、 為 要 祭 祀 耶 和 華 我 們 的 神
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: