Results for người translation from Vietnamese to Coptic

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Coptic

Info

Vietnamese

người như lòng dạ tôi vậy.

Coptic

ⲚⲐⲞⲔ ⲆⲈ ϢⲞⲠϤ ⲈⲢⲞⲔ ⲈⲦⲈ ⲪⲀⲒ ⲠⲈ ⲚⲀⲘⲈⲦϢⲀⲚⲐⲘⲀϦⲦ.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

người thứ hai cũng lấy vợ đó,

Coptic

ⲞⲨⲞϨ ⲠⲒⲘⲀϨⲂ ⲀϤϬⲒⲦⲤ

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

rốt lại, người đờn bà cũng chết.

Coptic

ⲈⲠϦⲀⲈ ⲆⲈ ⲀⲤⲘⲞⲨ ϨⲰⲤ ⲚϪⲈϮⲔⲈⲤϨⲒⲘⲒ

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

người gieo giống ấy là gieo đạo.

Coptic

ⲪⲎ ⲈⲦⲤⲒϮ ⲀϤⲤⲒϮ ⲘⲠⲒⲤⲀϪⲒ.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

vì con người là chúa ngày sa-bát.

Coptic

ⲠϬⲞⲒⲤ ⲄⲀⲢ ⲘⲠⲤⲀⲂⲂⲀⲦⲞⲚ ⲠⲈ ⲠϢⲎⲢⲒ ⲘⲪⲢⲰⲘⲒ.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

dân ngoại sẽ trông cậy danh người.

Coptic

ⲞⲨⲞϨ ⲚⲒⲈⲐⲚⲞⲤ ⲈⲨⲈⲈⲢϨⲈⲖⲠⲒⲤ ⲈⲠⲈϤⲢⲀⲚ.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

người giu-đa lại lượm đá đặng ném ngài

Coptic

ⲀⲨⲈⲖ ⲰⲚⲒ ⲞⲨⲚ ⲚϪⲈⲚⲒⲒⲞⲨⲆⲀⲒ ϨⲒⲚⲀ ⲚⲤⲈϨⲒⲞⲨⲒ ⲈϪⲰϤ.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

tức thì hai người bỏ chài lưới mà theo ngài.

Coptic

ⲞⲨⲞϨ ⲀⲨⲬⲀ ⲚⲒϢⲚⲎⲞⲨ ⲚⲤⲰⲞⲨ ⲤⲀⲦⲞⲦⲞⲨ ⲀⲨⲘⲞϢⲒ ⲚⲤⲰϤ

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

hãy kính những người đờn bà góa thật là góa.

Coptic

ⲚⲒⲬⲎⲢⲀ ⲘⲀⲦⲀⲒⲰⲞⲨ ⲚⲎ ⲈⲦⲈ ⲞⲚⲦⲰⲤ ϨⲀⲚⲬⲎⲢⲀ ⲚⲈ.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

bấy giờ, mọi người đều bỏ ngài và trốn đi cả.

Coptic

ⲞⲨⲞϨ ⲈⲦⲀⲨⲬⲀϤ ⲀⲨⲪⲰⲦ ⲦⲎⲢⲞⲨ

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

liền khi đó, phung lặn mất, người trở nên sạch.

Coptic

ⲞⲨⲞϨ ⲤⲀⲦⲞⲦϤ ⲀⲠⲒⲤⲈϨⲦ ϢⲈ ⲚⲀϤ ⲈⲂⲞⲖ ϨⲒⲰⲦϤ ⲞⲨⲞϨ ⲀϤⲦⲞⲨⲂⲞ.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

ta là gốc nho thật, cha ta là người trồng nho.

Coptic

ⲀⲚⲞⲔ ⲠⲈ ϮⲂⲰ ⲚⲀⲖⲞⲖⲒ ⲚⲦⲀⲪⲘⲎⲒ ⲞⲨⲞϨ ⲠⲀⲒⲰⲦ ⲠⲈ ⲠⲒⲞⲨⲰⲒ.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

ngài đáp rằng: kẻ gieo giống tốt, là con người;

Coptic

ⲚⲐⲞϤ ⲆⲈ ⲀϤⲈⲢⲞⲨⲰ ⲠⲈϪⲀϤ ϪⲈ ⲠⲈⲦⲤⲒϮ ⲘⲠⲒϪⲢⲞϪ ⲈⲐⲚⲀⲚⲈϤ ⲠϢⲎⲢⲒ ⲘⲪⲢⲰⲘⲒ ⲠⲈ.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

Ðoạn, người cũng lấy huyết rảy đền tạm cùng mọi đồ thờ.

Coptic

ⲞⲨⲞϨ ϮⲤⲔⲎⲚⲎ ⲚⲈⲘ ⲚⲒⲤⲔⲈⲨⲞⲤ ⲦⲎⲢⲞⲨ ⲚⲦⲈⲠⲒϢⲈⲘϢⲒ ⲀϤⲚⲞϪϦⲞⲨ ⲘⲠⲀⲒⲢⲎϮ ϦⲈⲚⲠⲒⲤⲚⲞϤ.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

môn đồ giăng nghe tin, đến lấy xác người chôn trong mả.

Coptic

ⲞⲨⲞϨ ⲈⲦⲀⲨⲤⲰⲦⲈⲘ ⲚϪⲈⲚⲈϤⲘⲀⲐⲎⲦⲎⲤ ⲀⲨⲒ ⲀⲨⲰⲖⲒ ⲘⲠⲒⲤⲰⲘⲀ ⲞⲨⲞϨ ⲀⲨⲬⲀϤ ⲚϦⲞⲨⲚ ϦⲈⲚⲞⲨⲘϨⲀⲨ.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

môn đồ của giăng trình lại hết cả chuyện đó với người.

Coptic

ⲞⲨⲞϨ ⲀⲨⲦⲀⲘⲈ ⲒⲰⲀⲚⲚⲎⲤ ⲚϪⲈⲚⲈϤⲘⲀⲐⲎ ⲦⲎⲤ ⲈⲐⲂⲈ ⲚⲀⲒ ⲦⲎⲢⲞⲨ ⲞⲨⲞϨ ⲈⲦⲀϤⲘⲞⲨϮ ⲈⲂ ⲈⲂⲞⲖ ϦⲈⲚⲚⲈϤⲘⲀⲐⲎⲦⲎⲤ

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

bởi có nhiều người khoe mình theo xác thịt, tôi cũng sẽ khoe mình.

Coptic

ⲈⲠⲒⲆⲎ ⲞⲨⲞⲚ ⲞⲨⲘⲎϢ ϢⲞⲨϢⲞⲨ ⲘⲘⲰⲞⲨ ⲔⲀⲦⲀ ⲤⲀⲢⲜ ⲀⲚⲞⲔ ϨⲰ ϮⲚⲀϢⲞⲨϢⲞⲨ ⲘⲘⲞⲒ.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

chúa thấy, động lòng thương xót người, mà phán rằng: Ðừng khóc!

Coptic

ⲞⲨⲞϨ ⲈⲦⲀϤⲚⲀⲨ ⲈⲢⲞⲤ ⲚϪⲈⲒⲎⲤⲞⲨⲤ ⲀϤϢⲈⲚϨⲎ ⲦϦⲀⲢⲞⲤ ⲞⲨⲞϨ ⲠⲈϪⲀϤ ⲚⲀⲤ ϪⲈ ⲘⲠⲈⲢⲢⲒⲘⲒ.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

muốn người ta chào mình giữa chợ, và ưng người ta gọi mình bằng thầy!

Coptic

ⲚⲈⲘ ⲚⲒⲀⲤⲠⲀⲤⲘⲞⲤ ϦⲈⲚⲚⲒⲀⲄⲞⲢⲀ ⲈⲐⲢⲞⲨⲘⲞⲨϮ ⲈⲢⲰⲞⲨ ⲚϪⲈⲚⲒⲢⲰⲘⲒ ϪⲈ ⲢⲀⲂⲂⲒ.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

những người nầy đi trước, đợi chúng ta tại thành trô-ách.

Coptic

ⲚⲀⲒ ⲆⲈ ⲈⲦⲀⲨⲈⲢϢⲞⲢⲠ ⲈⲢⲞⲚ ⲀⲨⲞϨⲒ ⲚⲀⲚ ϦⲈⲚⲦⲢⲰⲀⲤ.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,744,559,652 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK