Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
trọng tải
zatížení
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
trọng trường
přitažlivost
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
không quan trọng
nedůležité
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
cài đặt trọng trường
nastavení šetřiče 'přitažlivost'
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
trọng trường (gl) name
gravitace (gl) name
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
không phải là quan trọng
není důležité
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
theo dõi tải trọng hệ thốngname
monitor zatížení systémuname
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
trọng tải trung bình (1 phút)
průměrné zatížení (1 min)
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
thoát ra khi có lỗi nghiêm trọng
zastavit při závažných chybách
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
công cụ phân tích phim thể thao dành cho trọng tài
analýza sportovního videa pro trenéry
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
trình đơn này chứa các liên kết quan trọng khác.
tato nabídka obsahuje další důležité odkazy.
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
lỗi nghiêm trọng khi phân tích ngữ pháp Đoạn xml:
fatální chyba při analýze xml:
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
sự sống trọng hơn đồ ăn, thân thể trọng hơn đồ mặc.
Život větší jest nežli pokrm, a tělo větší nežli oděv.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
chúa sẽ gia thêm sự sang trọng cho tôi, trở lại an ủi tôi.
rozmnožíš důstojnost mou, a zase utěšíš mne.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
mỗi người phải biết giữ thân mình cho thánh sạch và tôn trọng,
a aby uměl jeden každý z vás svým osudím vládnouti v svatosti a v uctivosti,
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
anh em nào ở địa vị thấp hèn hãy khoe mình về phần cao trọng mình,
chlubiž se pak bratr ponížený v povýšení svém,
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
có ba vật điệu đi tốt đẹp, và bốn vật nước bước xem sang trọng:
tři tyto věci udatně vykračují, anobrž čtyry, kteréž zmužile chodí:
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
vậy, ha-man bèn tâu rằng: hễ người nào vua muốn tôn trọng,
odpověděl aman králi: muži tomu,jehož král ctíti chce,
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
ngài giáng điều sỉ nhục trên kẻ sang trọng, tháo dây lưng của người mạnh bạo.
on vylévá potupu na urozené, a sílu mocných zemdlívá.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
loài người là gì mà chúa kể là cao trọng? nhân sao chúa lưu ý đến người.
co jest člověk, že ho sobě tak vážíš, a že tak o něj pečuješ?
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality: