Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
hàng xóm láng giềng?
dine naboer?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
hàng xóm láng giềng cả đấy.
nu kommer balladen!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Đi thôi, các bạn láng giềng.
alle der bor på den anden side af broen, følg mig.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
thậm chí láng giềng cũng không.
vi har aldrig boet i nærheden af én.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
anh chắc là người láng giềng mới.
hej, du må være vores nye nabo.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Đó là người láng giềng kế bên, jim.
det er vores nabo, jim.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
tôi làm với tư cách một người láng giềng.
jeg gjorde det som en nabo.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
tôi không nghĩ chúng ta là láng giềng gần.
vel, se du, jeg anede ikke at vi var naboer.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
hãy viện tới sự giúp đỡ từ các vương quốc láng giềng.
spørg vores nabolande om hjælp.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
"tôi yêu láng giềng của tôi, như một người cha."
"mine følelser for naboerne er rent faderlige."
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
không có người láng giềng nào lọt vào mắt của cổ sao?
er der ingen i nærheden, der kan tage sig lidt af hende?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
những người ở đó vẫn tưởng là do nước láng giềng làm.
og de tror stadig, at det var nabolandet.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
các người không hiểu ý nghĩa của từ "láng giềng."
i ved ikke, hvad en nabo er!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
bọn chúng là hàng xóm láng giềng của tôi, chúng đã biết về tôi.
det var mine naboer, -... de kendte mig.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
chúng tôi đều muốn buôn bán hòa bình với láng giềng, dù họ có là ai.
vi ønsker fredelig handel med vore nabolande uanset hvem de er.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
em vừa nói với mấy người láng giềng này là chúng ta sẽ sơn nhà cho họ.
jeg har lige fortalt de søde mennesker at vi vil male deres hus.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
-Đó là dagwood duềssềldorf, viên sĩ quan láng giềng đay nhuệ khí của bọn tôi.
det er dagwood dusseldorf, den venlige, moraliserende officer. frihedsgudinden er kaput.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
nếu mối đe dọa ở trong tòa nhà này, chúng ta nên biết những người láng giềng.
-vi må lære naboerne at kende.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
láng giềng thân thiết với nhau, trò chuyện với nhau, quan tâm nếu có ai sống hay chết.
naboer holder af hinanden, taler med hinanden interesserer sig for hinanden!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
kìa, tôi mong ước các giềng mối chúa; xin hãy khiến tôi được sống trong sự công bình chúa.
se, dine befalinger længes jeg efter, hold mig i live ved din retfærd!
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality: