Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
tên trong xe tăng đấy.
yeah, you in the tank.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Ổng có tên trong danh sách.
he's on the list.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
3 tên trong 1 tuần à?
three in one week?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
chắc hắn ghi tên trong quần lót.
probably left that in his other pants.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
cô đâm 1 tên trong chúng?
you stabbed one of them?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- có bao nhiêu tên trong đó?
- how many were there?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- hắn có tên trong công ty bảo hiểm.
bourne: he's in the alliance brochure.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- bọn chúng có 4 tên trong đó!
- there's four of them in there!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
có phải là một tên trong bọn chúng?
is he one of them?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- nguồn tin giấu tên trong chính phủ.
- unnamed government source.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Ảnh không có tên trong cái danh sách đó!
he's not on that list!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ngài đã khiến tên trong bao ngài vào trái cật ta:
he hath caused the arrows of his quiver to enter into my reins.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
chúng tôi đã hạ được 1 tên trong số đó.
we've already taken one of these guys down.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- là tên trong giấy khai sinh luôn à, wyldstyle?
- yeah.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
cậu đã bắt một tên trong nhóm của steelgrave tối nay.
you took out one of steelgraves' crew earlier tonight.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- tại sao? - cô có tên trong di chúc của ổng.
you must've meant something to him, miss prescott.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
anh đã giết 3 tên trong bọn, bắt một tên làm con tin,
you killed three of t, zir men, you took one of them hostage,
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
anh chắc anh đeo thẻ tên đúng chứ?
are you sure you're wearing the right name tag?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
cô đã lấy một tên trong chương trình bảo vệ nhân chứng.
you married someone in the witness protection program.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
sam, anh đâu có tên trong danh sách, anh không ở đây được.
sam, you're not on the list, you can't be here.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: