Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
bất đắc dĩ thôi.
i had to call you, okay, kyle?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
bất đắc dĩ phải thế.
i'm most exceedingly obliged.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
bất đắc dĩ thì để bên trái
worse of all, you put in on the left side
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
bất đắc kỳ tử.
sudden death.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
-anh. chỉ là một điều bất đắc dĩ.
just this whole self-loathing thing.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
khi ấy là tình huống bất đắc dĩ
what choice did we have?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
chết bất đắc kỳ tử.
die with one's boots on.
Last Update: 2012-08-13
Usage Frequency: 1
Quality:
- không, anh mới là điều bất đắc dĩ.
- no, it's you i loathe.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
tôi có thể tự trở về nếu bất đắc dĩ.
i can make it back myself if i have to.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
hay lắm, bất đắc dĩ em mới để bọn nhóc với anh
it's amazing. i left the kids with you out of desperation, but now i can't imagine having done it differently.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
bất đắc dĩ tôi phải nêu lại chủ đề này một lần nữa.
but i wonder if such a thing is going through your heads.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
helen là 1 khán giả bất đắc dĩ của buổi diễn tối nay.
helen is one of the more reluctant members - of tonight's audience.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
nhị ca... chuyện ngày hôm nay... huynh là vạn bất đắc dĩ.
brother, what happened today... wasn't your fault.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
tôi thấy mình sắp là một người đồng hành bất đắc dĩ của anh rồi.
well, i see i'm such interesting company.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
bọn mình đang cố can thiệp và, bất đắc dĩ mình mới nhờ cậu giúp.
we're trying to run interference and, reluctantly, i am asking for your help.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
có thể do khi ấy loạn lạc, bất đắc dĩ phải thế nhưng đây đã là thời đại mới.
you can say it was the times, and it had to be that way but this is the new age.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
làm như một kẻ nghỉ hưu bất đắc chí cần giúp đỡ ư?
act like some unwanted retiree who wants to help out?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
tấn công bất ngờ và gây ra những cái chết bất đắc kỳ tử
sudden and violent death.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
cơn lốc rồng bất đắc dĩ phải chấp nhận thách đấu, hơn nữa trong trận đấu đã không ngừng nương tay.
tornado revenge revenue challenge and as far as possible in a concession game, grace
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
lần trước khi gã tư hình viếng thăm bà ấy, anh ăn đạn, và tôi thì phải làm bác sỹ bất đắc dĩ.
but--
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: