Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
anh có thể thở được rồi.
you can breathe.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
không thể thở được.
can't breathe...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
anh có thể thở cạn!
please! goddamn it!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- Ông có thể nín thở được bao lâu?
- how long can you hold your breath?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
anh không thể thở được.
i just can't breathe.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
vì nó không thể thở được.
cause he didn't breathe right.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
chú có thể thở chút không?
can i just catch my breath for a second?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
không khí ở đây hoàn toàn có thể thở được.
the air is perfectly breathable.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
tao không biết mày có thể nhịn thở được bao lâu.
i wonder how long you can hold your breath.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
nhưng làm cách nào cậu có thể thở được với nó?
how you breathe in it though?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
-tôi thở được rồi.
i can breathe!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
nó không thở được
he wasn't breathing.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
tôi không thở được.
- i can't breathe.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 8
Quality:
con không thở được!
can't breathe!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- con bé ko thở được.
emma: she's not breathing.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- cổ không thở được!
-she can't breathe!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
anh ấy không thể thở.
- he can't breathe!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
nó không thể thở kìa!
she can't breathe!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- Ông ấy không thở được.
-he can't breathe.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
và chúng ta có thể khóc cho tới khi chúng ta không thể thở được.
and we could cry until we can't breathe.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: