Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Đồng hình
isomorphism
Last Update: 2015-01-23
Usage Frequency: 2
Quality:
có vây.
actually, it's suppose to be a fish, see it has a fin.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
(có) thuỳ vây đuôi không đều
anisocercal
Last Update: 2015-01-22
Usage Frequency: 2
Quality:
đồng hình dị ghép
allomeric
Last Update: 2015-01-22
Usage Frequency: 2
Quality:
xen kẽ thế hệ đồng hình
homologous alternation of generations
Last Update: 2015-01-22
Usage Frequency: 2
Quality:
thay thế đồng hình nhiều lần
multiple isomorphous replacement
Last Update: 2015-01-22
Usage Frequency: 2
Quality:
là các thuật toán đồng hình.
isomorphic algorithms.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
dị vĩ, (có) thuỳ vây đuôi không đều, (có) thuỳ vây đuôi dị hình
heterocercal
Last Update: 2015-01-22
Usage Frequency: 2
Quality:
(có) thuỳ vây đuôi dưới
hypocercal
Last Update: 2015-01-22
Usage Frequency: 2
Quality:
(có) vây nhỏ, (có) cánh nhỏ
micropterous
Last Update: 2015-01-22
Usage Frequency: 2
Quality:
Đó là một con cá voi có vây khổng lồ.
it's a huge fin whale carcass.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
thằng bé màu cam. một bên có vây bị tật.
he's orange with a gimpy fin on one side.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
đồng vỉ, (có) thuỳ vây đuôi đều, (có) vây đuôi đồng thuỳ, (có) dạng vây đuôi cân đối
homocercal
Last Update: 2015-01-22
Usage Frequency: 2
Quality:
(thuộc) thuỳ vây đuôi đều, thuỳ vây đuôi nguyên thuỷ
protocercal
Last Update: 2015-01-22
Usage Frequency: 2
Quality:
các loài vật nào ở trong nước không có vây và chẳng có vảy, thì phải lấy làm gớm ghiếc cho các ngươi.
whatsoever hath no fins nor scales in the waters, that shall be an abomination unto you.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
dị vĩ, (có) tùy vây đuôi không đều, (có) thùy vây đuôi dị hình
hererocercal
Last Update: 2015-01-22
Usage Frequency: 2
Quality:
những loài vật ở dưới nước mà các ngươi được phép ăn, là loài vật nào, hoặc ở dưới biển, hoặc ở dưới sông, có vây và có vảy.
these shall ye eat of all that are in the waters: whatsoever hath fins and scales in the waters, in the seas, and in the rivers, them shall ye eat.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
phàm vật nào hoặc dưới biển, hoặc dưới sông, tức các loài sanh sản trong nước, mà không có vây và chẳng có vảy, thì các người không nên ăn, phải lấy làm gớm ghiếc cho các ngươi.
and all that have not fins and scales in the seas, and in the rivers, of all that move in the waters, and of any living thing which is in the waters, they shall be an abomination unto you:
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
Đồng vĩ, (có) thùy vây đuôi đều, (có) vây đuôi đồng thùy, (có) dạng vây đuôi cân đối
homochiamydeous
Last Update: 2015-01-22
Usage Frequency: 2
Quality: