From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
chân vòng kiềng
bow-legs; genu varum
Last Update: 2015-01-23
Usage Frequency: 2
Quality:
chân vòng kiềng.
- knοck knees.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Đồ con gái chân vòng kiềng.
you bow-legged little pisher.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Đồ quỷ cái chân vòng kiềng!
you bow-legged bitch!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
nhìn dáng chân vòng kiềng thằng tiểu tử kia kìa.
look... look... at that guy strut.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Đầu gối khùynh ra (chân vòng kiêng)
genu varum; bow-legs
Last Update: 2015-01-23
Usage Frequency: 2
Quality:
rồi có 1 tiếng ồn lạ... và lại có 1 con thú lạ có chân vòng tròn xuất hiện
there was a weird sound and another of those strange animals with the round legs appeared.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
tại khớp gối: biến dạng hai khớp gối như chụm hai đầu gối vào nhau có hình chữ x, hoặc dạng như hình chữ o tạo ra chân vòng kiềng, gây khó khăn cho việc đi đứng mang vác và cả trong sinh hoạt hàng ngày...
at articulated joints: deformation of knee joint such as gathering two knees with each other into x shape or o shape resulting in bandy legs, the deformation makes a person difficult in moving, carrying, and performing daily activities, etc.
Last Update: 2015-01-19
Usage Frequency: 2
Quality: