Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
chúc con vui khoẻ học giỏi
good fun doing study well
Last Update: 2017-04-24
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
julietta học giỏi lắm.
julietta's doing fine.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
học giỏi, tiếp thu nhanh
quick acquisition
Last Update: 2021-07-08
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
oliver lúc nào cũng học giỏi.
he's always done well in school.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
anh học giỏi lắm, khách lạ.
you've learned well, pilgrim.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
hy vọng nó học giỏi hơn anh hồi đó.
well, i hope she does better than i did in school.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
-tôi nhớ, đấy là khóa anh học giỏi nhất.
that was your best course, as i recall.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
-với người học giỏi thì ông ấy vậy đấy.
- not if you're a genius.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
vậy nên những người học giỏi thì mới lợi hại.
that's why people who are good at studying rule.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
and hannibal lecter là chuyên gia về tâm thần học giỏi.
yeah, and hannibal lecter's a good psychiatrist.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
không những bạn nam học giỏi mà bạn ấy còn hát rất hay.
not only
Last Update: 2021-01-03
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Đây là dr. wade, một trong những nhà khoa học giỏi nhất trên thế giới .
this is dr. wade. she's one of the world's most respected electrophysiologists.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
nghe này, anh là một nhà hóa học giỏi, thật sự, tương lai đầy hứa hẹn.
look, you're a fine chemist, really, with a promising future.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Ông ấy nói cô là tiến sĩ hóa sinh học giỏi nhất... ở cả trung tâm kiểm soát dịch bệnh.
he said you were the most brilliant biochemist in the entire cdc.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
con chỉ toàn nghe nói về arthur... ảnh học giỏi làm sao, ảnh được giấy khen như thế nào.
all i ever heard about was arthur- how well he was doing, what good reports you had.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tìm một nhóm những nhà khoa học giỏi nhất, và chúng tôi tìm cách để loại bỏ khả năng của họ đi vĩnh viễn. và nếu điều đó là không thể?
get the best team of scientists, and we find a way to eliminate these abilities forever.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi có mơ ước trở thành một cô giáo dạy tiếng anh.để làm được điều đó tôi phải học giỏi môn tiếng anh.nếu thực hiện được ước mơ ấy tôi sẽ đi du học tại nước anh xinh đẹp.
i have a dream of becoming an english teacher. to do that i have to study english. if i can do that, i will study in beautiful country.
Last Update: 2017-11-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi có mơ ước trở thành một cô giáo dạy tiếng anh.để làm được điều đó tôi phải học giỏi môn tiếng anh.tôi còn có một ước mơ nữa đó là trở thành một du học viên tại nước anh xinh đẹp.
i have a dream of becoming an english teacher. to do that i have to study english. i also have a dream to become a student in beautiful uk.
Last Update: 2017-11-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
ngày 8/7/2012 nhằm khen thưởng và động viên tinh thần cho các cháu có thành tích học tập tốt ban chấp hành công đoàn cùng ban giám đốc công ty đã tổ chức buổi “lễ tuyên dương con cnv công ty changshin học giỏi – sống tốt” dành cho tất cả các bậc phụ huynh và các cháu có thành tích học tập giỏi suốt nhiều năm liền cùng tham gia.
on july 8th, 2012, to commend and encourage spririt for children with good study result, the union executive board together with the company’s board of directors held a “ceremony to commend children of personnel in changshin for studying well – living well” given for all father and elder brother and children with good study result in many consecutive years.
Last Update: 2015-01-19
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference: