Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
hôm nay tôi được nghỉ
Last Update: 2024-02-29
Usage Frequency: 1
Quality:
hôm nay tôi được nghỉ học
thế giới đã bị nhiễm dịch corona nên chúng tôi bị nghỉ học và được cách ly toàn xã hội
Last Update: 2020-05-24
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
không. hôm nay là thứ tư tôi được nghỉ.
no, is my wednesday off.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
hôm nay là ngày nghỉ.
this is our day off.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
hôm nay tôi đc nghỉ làm
khi nào anh nghỉ ca
Last Update: 2022-08-03
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
hôm nay tôi được 10 bảng.
i got my first 10 quid today.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
hôm nay tôi cũng về quê để nghỉ lễ
have a good trip
Last Update: 2018-12-30
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
hôm nay tôi bận quá
i'm busy these days
Last Update: 2020-07-07
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
hôm nay không được.
i can't today.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
hôm nay tôi rất mệt
today i am tired
Last Update: 2017-09-14
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
hôm nay bạn nghỉ làm nhé
you are off work today
Last Update: 2020-12-09
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
hôm nay các cháu nghỉ học.
no school for you guys today.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
hôm nay gọi món trung quốc
marshall: (singing) ordered chinese food today
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- sao? tình cờ hôm nay là ngày nghỉ của tôi.
this happens to be my day off.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
hôm nay tôi được nghỉ đó là lý do tại sao tôi sống trong phòng của mình
today is my off that's why i am living in my room
Last Update: 2021-02-14
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- À, lauren hôm nay nghỉ ạ.
- oh, lauren took the day off.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: