From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
nước cốt chanh
lemon juice
Last Update: 2016-12-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
nước cốt dừa
wedge seeds
Last Update: 2021-02-11
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
nước cốt gà.
chicken broth.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
mười tám bịch đậu phộng nước cốt dừa?
eighteen coco-nutties.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
có bán đậu phộng nước cốt dừa không?
do you have coco-nutties?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- làm gì có ai không có nước cốt đâu?
- i mean, who doesn't?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
anh đang đổ mồ hôi và anh bị bao bọc trong nước cốt ma cà rồng đây.
i'm sweaty and i'm covered in vamp juice.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tớ thường ngủ và nằm mơ rằng tớ đang đi trong một thế giới mà tất cả mọi thứ đều được phủ nước cốt dừa.
i often go to sleep and dream of waking up in a world where everything's covered in semen.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
chúng ta bán được 43 cái kẹo bạc hà, 30 phong sô-cô-la, và 18 bịch đậu phộng nước cốt dừa.
we sold 43 mini-mints, 30 choco-swirlies, and 18 coco-nutties.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
khi lần đâu tiên tớ tham gia lực lượng, tớ giả bộ như ở đâu cũng có nước cốt dừa và ở đó có thật, kiểu như, một cái kho nước cốt dừa không lồ trong đó có nước cốt của tất cả mọi người.
when i first joined the force, i assumed there was semen on everything and there was some, like, huge semen database that had every bad guy's semen in it.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: