Trying to learn how to translate from the human translation examples.
nữ công
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
nữ
woman
Last Update: 2013-11-03 Usage Frequency: 12 Quality: Reference: Wikipedia
- nữ phi công.
- aviatrix.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
nỮ:
woman:
phải, nữ công tước.
yeah. the duchess.
nữ công tước winter.
charlotte backson.
nữ công tước, thôi mà.
duchess, baby, come on.
cám ơn thưa nữ công tước
thank you, duchess.
nữ công tước von teschen!
it's duchess von teschen!
- nữ công tước xứ parma.
- the duchess of parma.
một nữ công nhân? - không.
what do you think i am?
nữ công tước vùng bay ridge.
the duchess of bay ridge.
vào đón nữ công tước đi công tước.
go get your duchess, duke.
cô là nữ công tước von teschen?
are you duchess von teschen?
em là nữ công tước, đúng không?
you're a duchess, right.
anh nhớ những người nữ công nhân.
i miss female company.
thật vinh hạnh, nữ công tước von teschen.
it's an honor, duchess von teschen.
- chúng đưa ta ... 1 nữ công tước à.
- they brought me a duchess once.
nữ công tước von teschen, cô phải đi thôi.
duchess von teschen, you must come along, my dear.
Đây là báo cáo về nữ công tước von teschen.
here's the report on duchess von teschen.
nói gì đi nữa, nữ công tước thật biết cách sống.
say what you will, but the duchess did have style.