Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
tóc và lông hòa lẫn vào ban đêm.
hair fighting with hair at night.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
mùi của mấy người sẽ hòa lẫn vào thôi.
- you'll blend right in.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
bố mẹ tôi rất hạnh phúc và họ cảm thấy tự hòa vì tôi
i am so proud of you fighting
Last Update: 2021-01-11
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tiếng hát hòa lẫn tiếng mưa rơi bên ngoài mang lại cho tôi cảm giác ấm cúng dễ chịu.
the song mingled with the patter of rain outside brings me a feeling of perfect cosiness.
Last Update: 2014-11-16
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
các protein và màng tế bào hòa lẫn tất cả... và hoạt động như một chất bảo quản tự nhiên.
the proteins and the cell membranes get all mixed up... and act as a natural preservative.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
những chất độc này sẽ hòa lẫn vào nhau trong cơ thể cậu, giúp cậu tìm lại đôi tay 1 lần nữa.
these poisons will work together with your body, help you find your hands again.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
lần "kẹp ba" duy nhất trong đời tao và tao tự hòa nói rằng đó là với người đàn ông này đây
the only threesome i've ever had in my life, and i'm proud to say it was with this man right here.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Warning: Contains invisible HTML formatting
mồ hôi nhãi nhệ ở khe ngực ...hòa lẫn với thuốc jagermeister và cùng không khí ẩm của con sông ...để moi tiền của những gã khùng
sweat of their young bosom mixing with jagermeister and the humidity of the bayou, jiggling for fool's gold.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Đó là lý do tại sao chúng tôi lại hòa lẫn nó để giảm lượng độc tố... chúng sẽ có tác dụng lên xương gãy của cậu, cải tạo nó lại y như mới.
that's why we mixed it together-- slow down the toxins so they'll work on your broken bones-- fix them as good as new.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
và cho dù điều đó đồng nghĩa với việc bố không có thời gian để chuẩn bị bữa sáng cho con hay là bố phải khoác lên mình cái áo ngu ngốc này.. ...để cho chúng ta hòa lẫn vào những người khác và không ai biết đến chúng ta thế nên đó là những gì bố sẽ làm.
and if that means that i don't have time to make you breakfast in the morning or i have to dress up in this stupid shirt so that we stay invisible and nobody finds us... then that's what i'll do.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: