Results for lợi nhuận translation from Vietnamese to Greek

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Greek

Info

Vietnamese

lợi nhuận

Greek

κέρδος

Last Update: 2009-07-01
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

hãy lợi dụng thì giờ, vì những ngày là xấu.

Greek

εξαγοραζομενοι τον καιρον, διοτι αι ημεραι ειναι πονηραι.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

vả, sự tôn kính cùng sự thỏa lòng ấy là một lợi lớn.

Greek

Μεγας δε πλουτισμος ειναι η ευσεβεια μετα αυταρκειας.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

công cụ lệnh điều khiển và truy cập tiện lợi cho ứng dụng và tài liệu

Greek

Βολικό εργαλείο εντολών και πρόσβασης για εφαρμογές και έγγραφα

Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

song một vua hay cày cấy ruộng, ấy vẫn ích lợi cho xứ mọi bề.

Greek

Η γη ωφελει υπερ παντα και αυτος ο βασιλευς υπο των αγρων υπηρετειται.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

nàng cảm thấy công việc mình được ích lợi; ban đêm đèn nàng chẳng tắt.

Greek

Αισθανεται οτι το εμποριον αυτης ειναι καλον ο λυχνος αυτης δεν σβυνεται την νυκτα.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

những huê lợi quí nhất của mặt trời, hoa quả cực báu của mặt trăng;

Greek

και απο των εκ του ηλιου πολυτιμων καρπων, και απο των εκ της σεληνης πολυτιμων δωρων,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

Ðến mùa hái trái, người chủ sai đầy tớ đến cùng bọn trồng nho, đặng thâu hoa lợi.

Greek

Οτε δε επλησιασεν ο καιρος των καρπων, απεστειλε τους δουλους αυτου προς τους γεωργους δια να λαβωσι τους καρπους αυτου.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

Ðất sẽ sanh sản hoa lợi cho các ngươi, các ngươi sẽ ăn no và được ở bình yên trong xứ.

Greek

Και η γη θελει διδει τους καρπους αυτης και θελετε τρωγει εις χορτασμον, και θελετε κατοικει ασφαλως επ' αυτης.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

vậy tôi há đã dùng một người nào trong những kẻ tôi sai đến cùng anh em mà lấy lợi của anh em chăng?

Greek

Μηπως δια τινος εξ εκεινων, τους οποιους εστειλα προς εσας, δι' αυτου επλεονεκτησα απο σας;

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

thì ta sẽ giáng mưa thuận-thì, đất sẽ sanh hoa lợi, và cây ngoài đồng sẽ kết bông trái.

Greek

τοτε θελω δωσει τας βροχας σας εις τους καιρους αυτων, και η γη θελει δωσει τα γεννηματα αυτης, και τα δενδρα του αγρου θελουσι δωσει τον καρπον αυτων.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

phải, Ðức giê-hô-va sẽ ban vật tốt, xứ chúng ta sẽ sanh sản hoa lợi nó.

Greek

Ο Κυριος βεβαιως θελει δωσει το αγαθον και η γη ημων θελει δωσει τον καρπον αυτης.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

hãy mở lòng anh em cho chúng tôi: chúng tôi chẳng có làm hại ai, lừa dối ai; thủ lợi ai.

Greek

Δεχθητε ημας εν υμιν ουδενα ηδικησαμεν, ουδενα εφθειραμεν, εις ουδενα εσταθημεν πλεονεκται.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

vì người có nói rằng: "chẳng ích lợi chi cho loài người tìm kiếm điều vui thích mình nơi Ðức chúa trời."

Greek

Διοτι ειπεν, ουδεν ωφελει τον ανθρωπον το να ευαρεστη εις τον Θεον.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com
Warning: Contains invisible HTML formatting

Get a better translation with
7,727,394,898 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK