From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
trái Đất
כדור הארץ
Last Update: 2009-07-01 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
trái đất x
xearth
Last Update: 2011-10-23 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
trái
& שמאל
Last Update: 2011-10-23 Usage Frequency: 5 Quality: Reference: Translated.comWarning: Contains invisible HTML formatting
trái:
& יישור
Last Update: 2011-10-23 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.comWarning: Contains invisible HTML formatting
& trái:
& ×ש×××:
dưới trái
תחתון שמאלי
dưới trái:
שמאלית תחתונה:
trái Đất x bởi kirk johnsoncomment
xearth ע" י kirk johnsoncomment
chống lại cuộc xâm lược của người ngoài trái đất
כסחו את החייזרים הפולשים
Last Update: 2014-08-15 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
hỡi cả trái đất, khá cất tiếng reo mừng Ðức chúa trời.
למנצח שיר מזמור הריעו לאלהים כל הארץ׃
Last Update: 2012-05-05 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
có bốn vật nhỏ mọn trên trái đất, song vốn rất khôn ngoan:
ארבעה הם קטני ארץ והמה חכמים מחכמים׃
sự chớp nhoáng ngài soi sáng thế gian: trái đất thấy, bèn rúng động.
האירו ברקיו תבל ראתה ותחל הארץ׃
người sẽ quản hạt từ biển nầy tới biển kia, từ sông cho đến cùng trái đất.
וירד מים עד ים ומנהר עד אפסי ארץ׃
hỡi cả trái đất, hãy cất tiếng reo mừng cho Ðức giê-hô-va!
מזמור לתודה הריעו ליהוה כל הארץ׃
ngài khiến nó dội dưới các từng trời, và chớp nhoáng ngài chiếu đến cùng trái đất.
תחת כל השמים ישרהו ואורו על כנפות הארץ׃
ta đã được lập từ trước vô cùng từ khi nguyên thỉ, trước khi dựng nên trái đất.
מעולם נסכתי מראש מקדמי ארץ׃
có biết cớ sao quần áo ông nóng, khi ngài lấy gió nam mà làm cho trái đất được an tịnh?
אשר בגדיך חמים בהשקט ארץ מדרום׃
vì Ðức giê-hô-va chí cao thật đáng kinh; ngài là vua lớn trên cả trái đất.
כי יהוה עליון נורא מלך גדול על כל הארץ׃
khi ta đặt nền trái đất, thì ngươi ở đâu? nếu ngươi thông sáng, hãy tỏ bày đi.
איפה היית ביסדי ארץ הגד אם ידעת בינה׃
nhờ ngài dẫn dắt, nó bay vận khắp tứ phương, Ðặng làm xong công việc mà ngài phán biểu nó làm trên khắp trái đất.
והוא מסבות מתהפך בתחבולתו לפעלם כל אשר יצום על פני תבל ארצה׃