Results for tại vì translation from Vietnamese to Hindi

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Hindi

Info

Vietnamese

tại vì

Hindi

इसलिए

Last Update: 2009-07-01
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

tại sao?

Hindi

क्यों ?

Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 6
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

- tại sao?

Hindi

- बस बाहर लटक रहा हूं.

Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

tại vì con đã hỏi sao?

Hindi

क्योंकि मैंने पूछ लिया इसलिए?

Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

tại vì con biết bay chứ sao.

Hindi

क्योंकि तुम उड़ सकते हो।

Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

tại sao anh lại phải mạo hiểm vì việc này chứ!

Hindi

यह क्लासिक है. यह मजाक नहीं है.

Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

tại sao? bởi vì bố sẽ canh chừng bọn quái vật.

Hindi

डैडीराक्षसोंका ख्याल रखता है क्योंकि

Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

tại tay làm biếng nên rường nhà sụp; vì tay nhác nhớn nên nhà dột.

Hindi

आलस्य के कारण छत की कड़ियां दब जाती हैं, और हाथों की सुस्ती से घर चूता है।

Last Update: 2019-08-09
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

nầy, tại sao cha yêu ta: Ấy vì ta phó sự sống mình để được lấy lại.

Hindi

पिता इसलिये मुझ से प्रेम रखता है, कि मैं अपना प्राण देता हूं, कि उसे फिर ले लूं।

Last Update: 2019-08-09
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

thì đó, tại vì, vậy đó, chỉ cho con biết cảm giác... làm một con gấu trúc.

Hindi

यह दिखाने के लिए कि कैसा लगता है... एक पांडा बनना।

Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

Ấy cũng tại điều đó mà đoàn dân đi đón ngài, vì có nghe rằng ngài đã làm phép lạ ấy.

Hindi

इसी कारण लोग उस से भेंट करने को आए थे क्योंकि उन्हों ने सुना था, कि उस ने यह आश्चर्यकर्म दिखाया है।

Last Update: 2019-08-09
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

nhơn vì các nơi cao, chúng nó chọc giận ngài, giục ngài phân bì tại vì những tượng chạm.

Hindi

क्योंकि उन्हों ने ऊंचे स्थान बनाकर उसको रिस दिलाई, और खुदी हुई मुर्तियों के द्वारा उस में जलन उपजाई।

Last Update: 2019-08-09
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

y-đánh chặn là 0. khi x là bằng 0, tại sao là bằng 0. vì vậy, các đánh chặn y là 0.

Hindi

y-अवरोधन 0 है. जब एक्स 0 के बराबर है, 0 के बराबर क्यों है. तो y अवरोधन 0 है. इसलिए हम जानते हैं कि यह एक फार्म y है एमएक्स के बराबर है जहां एक ढलान है चलो बाहर ढलान आंकड़ा. ढाल एक्स में एक भी परिवर्तन या y में परिवर्तन करने के लिए बराबर है एक्स में परिवर्तन पर y में बदल जाते हैं. तो जब हम 1 से एक्स को बढ़ाने के, कितना हम में वृद्धि कर रहे हैं - या द्वारा y कमी? वैसे तो y 2 से बढ़ जाती है. तो हम उस y परिवर्तन के बराबर होती है 2 से 2 प्लस, कह सकते हैं जब एक्स 1 प्लस द्वारा परिवर्तन. तो हम ढलान 2 के बराबर है, तो इस के समीकरण लाइन y 2x बराबर है जो विकल्प बी है

Last Update: 2019-07-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

họ sẽ không biết, bởi vì chúng ta không tồn tại.

Hindi

हम नहीं कर रहे हैं क्योंकि वे नहीं कर रहे हैं.

Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

biết rằng vì cứu tôi mà phá hủy cuộc đời mới anh gây dựng tại đây..

Hindi

... लेकिन तुम नहीं किया. मुझे आप यहाँ पाया हर नई चीज को बर्बाद कर देगा बचत को जानने का.

Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

- tại sao hai đứa lại đánh nhau vì một cái đu chứ? - chuyện gì ở đây thế, ông bạn?

Hindi

मैं सिर्फ झूल रहा था, और वह आया और मुझे परेशान करने लगा.

Last Update: 2017-10-13
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

vì hiện giờ nó nặng hơn cát biển; nên tại cớ ấy các lời nói đại ra.

Hindi

क्योंकि वह समुद्र की बालू से भी भारी ठहरती; इसी कारण मेरी बातें उतावली से हूई हैं।

Last Update: 2019-08-09
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

vì hết thảy thú rừng đều thuộc về ta, các bầy súc vật tại trên ngàn núi cũng vậy.

Hindi

क्योंकि वन के सारे जीवजन्तु और हजारों पहाड़ों के जानवर मेरे ही हैं।

Last Update: 2019-08-09
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

tâu rằng: tại bết-lê-hem, xứ giu-đê; vì có lời của đấng tiên tri chép như vầy:

Hindi

उन्हों ने उस से कहा, यहूदिया के बैतलहम में; क्योंकि भविष्यद्वक्ता के द्वारा यों लिखा है।

Last Update: 2019-08-09
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

vì phi -e-rơ không biết mình nói chi, tại cả ba đều sợ hãi.

Hindi

क्योंकि वह न जानता था, कि क्या उत्तर दे; इसलिये कि वे बहुत डर गए थे।

Last Update: 2019-08-09
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Get a better translation with
7,747,995,864 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK