Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
(chưa được thi hành)
(tidak diterapkan)
Last Update: 2014-08-20
Usage Frequency: 1
Quality:
Đường dẫn tới tập tin thực thi
alamat ke dapat dieksekusi@ info: shell
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
khóa chứng nhận không được phép chứa mã thực thi.
kunci lisensi tak diijinkan memuat kode executable.
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
driver x.org dành cho card đồ họa họa dưới dạng thực thi
driver biner x.org untuk ati
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
hòm bảng chứng và đòn khiêng, cùng nắp thi ân;
peti perjanjian yang berisi kedua batu dengan kayu pengusung dan tutupnya
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
cha đã ban quyền thi hành sự phán xét cho con, vì là con người.
ia telah memberikan kepada anak-nya hak untuk menghakimi, sebab ia anak manusia
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
hòm bảng chứng và đòn khiêng, nắp thi ân cùng màn che nơi chí thánh;
peti perjanjian dengan kayu pengusungnya, tutupnya dan kain penudungnya
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
bởi chẳng thi hành ngay án phạt những việc ác, nên lòng con loài người chuyên làm điều ác.
mengapa begitu mudah orang melakukan kejahatan? karena hukuman tidak segera diberikan
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
trình điều khiển x.org (phiên bản 173) dạng thực thi của nvidia
driver biner x.org untuk nvidia (driver versi 173)
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 2
Quality:
thực thi lệnh “dpkg” gặp lỗi. bạn có cần quyền siêu người dùng để thực thi lệnh này
menjalankan dpkg gagal. apakah anda root?
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
Ðức giê-hô-va thi hành sự công bình và sự ngay thẳng cho mọi người bị hà hiếp.
tuhan menjalankan hukum dan keadilan bagi semua orang yang tertindas
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
hỡi dân cư Ê-thi-ô-bi, các ngươi cũng sẽ bị đâm bởi gươm ta.
juga penduduk sudan akan dijatuhi hukuman mati oleh tuhan
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
trong mọi việc đã xảy đến cho chúng tôi, chúa vẫn là công bình; vì chúa thi hành cách chơn thật, còn chúng tôi lại làm cách hung ác.
tindakan-mu adil, kauhukum kami yang berdosa; kau tetap setia walaupun kami penuh cela
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
bấy giờ, có lời của Ðức giê-hô-va phán dạy Ê-li, người thi-sê-be, mà rằng:
tuhan berkata kepada nabi elia
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Some human translations with low relevance have been hidden.
Show low-relevance results.