Results for nhường translation from Vietnamese to Italian

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Vietnamese

Italian

Info

Vietnamese

nhường

Italian

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Italian

Info

Vietnamese

quả thật ngài nhạo báng kẻ hay nhạo báng; nhưng ngài ban ơn cho người khiêm nhường.

Italian

dei beffardi egli si fa beffe e agli umili concede la grazia

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

Ðức giê-hô-va nâng đỡ người khiêm nhường, Ðánh đổ kẻ ác xuống đất.

Italian

il signore sostiene gli umili ma abbassa fino a terra gli empi

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

vậy, hễ ai trở nên khiêm nhường như đứa trẻ nầy, sẽ là lớn hơn hết trong nước thiên đàng.

Italian

perciò chiunque diventerà piccolo come questo bambino, sarà il più grande nel regno dei cieli

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

hết thảy thành các ngươi sẽ nhường cho người lê-vi luôn với đất, số là bốn mươi tám cái.

Italian

tutte le città che darete ai leviti saranno dunque quarantotto con il relativo contado

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

chớ làm sự chi vì lòng tranh cạnh hoặc vì hư vinh, nhưng hãy khiêm nhường, coi người khác như tôn trọng hơn mình.

Italian

non fate nulla per spirito di rivalità o per vanagloria, ma ciascuno di voi, con tutta umiltà, consideri gli altri superiori a se stesso

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

vì Ðức giê-hô-va đẹp lòng dân sự ngài; ngài lấy sự cứu rỗi trang sức cho người khiêm nhường.

Italian

il signore ama il suo popolo, incorona gli umili di vittoria

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

Ðất chung quanh thành mà các ngươi nhường cho người lê-vi sẽ là một ngàn thước chu vi, kể từ vách thành và ở ngoài.

Italian

il contado delle città che darete ai leviti si estenderà per lo spazio di mille cubiti fuori dalle mura della città tutt'intorno

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

ta có lòng nhu mì, khiêm nhường; nên hãy gánh lấy ách của ta, và học theo ta; thì linh hồn các ngươi sẽ được yên nghỉ.

Italian

prendete il mio giogo sopra di voi e imparate da me, che sono mite e umile di cuore, e troverete ristoro per le vostre anime

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

nếu một người trong anh em có sự gì phàn nàn với kẻ khác thì hãy nhường nhịn nhau và tha thứ nhau: như chúa đã tha thứ anh em thể nào, thì anh em cũng phải tha thứ thể ấy.

Italian

sopportandovi a vicenda e perdonandovi scambievolmente, se qualcuno abbia di che lamentarsi nei riguardi degli altri. come il signore vi ha perdonato, così fate anche voi

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

liền lúc đó, có thiên sứ của chúa đánh vua hê-rốt, bởi cớ chẳng nhường sự vinh hiển cho Ðức chúa trời; và vua bị trùng đục mà chết.

Italian

ma improvvisamente un angelo del signore lo colpì, perché non aveva dato gloria a dio; e roso, dai vermi, spirò

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

cũng khuyên bọn trẻ tuổi, hãy phục theo các trưởng lão. hết thảy đối đãi với nhau phải trang sức bằng khiêm nhường; vì Ðức chúa trời chống cự kẻ kiêu ngạo, mà ban ơn cho kẻ khiêm nhường.

Italian

ugualmente, voi, giovani, siate sottomessi agli anziani. rivestitevi tutti di umiltà gli uni verso gli altri, perché ma dà grazia agli umili

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

Ða-vít nói cùng a-kích rằng: nếu tôi được ơn trước mặt vua, xin hãy nhường cho tôi một nơi nào thuộc về các thành ở ngoài đồng bằng, để tôi ở đó. vì tôi tớ vua ở trong đế đô với vua mà chi?

Italian

davide disse ad achis: «se ho trovato grazia ai tuoi occhi, mi sia concesso un luogo in una città del tuo territorio dove io possa abitare. perché dovrà stare il tuo servo presso di te nella tua città reale?»

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,740,550,083 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK