From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
đằng kia
そら
Last Update: 2009-07-01 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
đằng kia.
あそこ
Last Update: 2016-10-28 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
Đằng kia.
あそこだ
Last Update: 2016-10-28 Usage Frequency: 3 Quality: Reference: Translated.com
Đằng kia!
あそこよ
lại đằng kia.
あっち行け
ngay đằng kia!
あそこだ!
- Ở đằng kia.
- こっちです
um... đằng kia! !
ええと...
chúng đằng kia
来ます
chỉ huy đằng kia.
黒板のところにいる軍曹から
ai đằng kia vậy?
ありがとう
-nó ở đằng kia!
- むこうだ!
xếp hàng ở đằng kia
僕は超音波を取り消した" "リジー?
Last Update: 2016-10-28 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.comWarning: Contains invisible HTML formatting
chúng ở đằng kia.
奴らは向こうだ
kiểm tra ở đằng kia!
"反対側をチェックしろ"
- bữa tiệc ở đằng kia.
探してるの ...
bàn trăm đô ở đằng kia.
百ドルテーブルなら後ろだ
là mày đấy, đằng kia kìa.
それから金のことだが
ra đằng kia! ra đằng kia!
over there!
-nhanh lên -lại đằng kia!
行け!