From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
bạc
銀
Last Update: 2009-07-01 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
bạc.
銀だ
Last Update: 2016-10-28 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
bạc hà
mint
Last Update: 2013-09-23 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
cờ bạc.
ギャンブルだよ
Last Update: 2016-10-28 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
7 đồng bạc.
銀貨七枚だ
cờ bạc à?
ギャンブル?
bạc hà kemcolor
ミントクリームcolor
Last Update: 2011-10-23 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
chỉ vì bạc ư?
銀のために?
khoản nợ cờ bạc.
ギャンブルの借金
kẹo bạc hà miễn phí!
free mints!
chương "ngọn lửa bạc"?
"白銀号事件"
Last Update: 2016-10-28 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: WikipediaWarning: Contains invisible HTML formatting
không còn bài bạc nữa.
お金ならある
- cậu lo vụ vàng bạc đi.
- 金に注意しろ
chuyện là sao? cờ bạc?
賭けポーカー?
- cái gì vậy, bạc hà à?
- what is that, mint?
khó khăn về tiền bạc vậy sao?
お金が苦しいの?
- Điều anh quan tâm là tiền bạc.
- あなたは、お金が全て
"chúng ta sẽ bàn bạc sớm"?
すぐに話すか
không, thế đâu phải là bàn bạc.
あいつに乗って逃げて
các vị là những con bạc giỏi nhất.
貴方は世界一の賭博師だ