Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
anh trông...
- ご覧
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
rồi, trông...?
どんな男だ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hắn trông rất...
彼は優しくて穏やかに見えた 覚えているのは双子の兄弟で
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- trông vẫn thế.
終わった後 ビール飲んだからな
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
tin cậy:
サンプリング精度:
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
trông cậy vào ông đấy.
期待してるぜ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
brenner, trông cậy vào anh.
ブレナー 貴方が全てよ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
trông anh có vẻ đáng tin cậy.
あなたは本当に信頼できそう
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
chú trông cậy cả vào cháu đấy nhóc.
よしカウントするぞ いいか
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
quốc gia trông cậy vào anh, machete.
借りができた マチェーテ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
mọi chuyện đều trông cậy vào cô ấy.
君の出番だ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
em biết mọi người đều trông cậy vào anh...
彼らは貴方に頼ってる
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hoàng tử hans, arendelle trông cậy vào ngài.
ハンス王子 アレンデ一ルをお守り下さい
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
cực kỳ đáng tin cậy.
抜群の信頼性だ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
tao biết là có thể trông cậy vào mày mà, luật sư.
お前をあてにしてた
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
không, bạn tôi ơi. trông cậy vào chúng tôi là hơn.
なぁ、相棒 電話は、君が俺たちを必要としてたからだ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
sự nhịn nhục sanh sự rèn tập, sự rèn tập sanh sự trông cậy.
忍耐は錬達を生み出し、錬達は希望を生み出すことを、知っているからである。
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
họ cũng không đáng tin cậy.
ニコラス ブロディ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
anh là kẻ không thể trông cậy được, 1 kẻ lười biếng nằm ườn.
役立たずで 女好きのなまけ者よ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
những thông tin đáng tin cậy.
信頼の情報をあなたへ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: