Results for cộng tác viên translation from Vietnamese to Japanese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Vietnamese

Japanese

Info

Vietnamese

cộng tác viên

Japanese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Japanese

Info

Vietnamese

cộng tác

Japanese

協力者

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

mcelhinny-phó cộng tác

Japanese

私はジャック・キング マッケヒネイ法律事務所の者です

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

cộng tác viên bán phần cứng tại thành phố jersey .

Japanese

彼はジャージー市の 主要な金物店の店員だ

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

này, chúng ta phải cộng tác.

Japanese

おい! 協力しようぜ

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

nó đang cộng tác cùng t-bag,

Japanese

ティーバグと組んでる。

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

lombard, lane, hãy gặp cộng tác viên mới của chúng ta

Japanese

ロンバード レーン

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

và giờ cha đang cộng tác với hắn.

Japanese

そして今 あなたが彼と仕事してる

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

cảm ơn, vì sự cộng tác của anh.

Japanese

ありがと 協力してくれて

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

- danny bảo tôi cộng tác với anh.

Japanese

ああ ダニエルに言われたの

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

tôi ko quan tâm sẽ phải cộng tác với ai.

Japanese

誰と協力してもかまわない。

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

- rất vui được cộng tác với anh. - cám ơn.

Japanese

仲良くやってるか?

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

tôi sẽ bỏ ra vài ngày nghỉ để cộng tác với anh.

Japanese

二人の利害は 一致した

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

chỉ là một số tiền nho nhỏ và sự cộng tác của cảnh sát biển.

Japanese

少しだけ、お金が掛かります それと、沿岸警備隊の 手助けが必要です

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

các cộng tác của tôi đồng ý với yêu cầu của anh. tuỵệt vời.

Japanese

君の条件を飲むそうだ

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

tôi tìm đến bạn mình vay tiền vì cậu ta là người tôi muốn cộng tác.

Japanese

親友がいたからだ

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

này, tôi không biết cậu hay cộng tác với kiểu người nào, reacher.

Japanese

お前の付き合う奴らは 知らんがー

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

cộng tác trong các dịch vụ xây dựng. cộng tác trong các dịch vụ xây dựng.

Japanese

《建築材コーナーで応対を》

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

có lẽ chúng ta nên đàm phán lại một chút về sự cộng tác của chúng ta, anh bạn.

Japanese

協力関係についても 考え直すべきかもな

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

từ một nhóm mà ko ai trong chúng tôi hay người ở vị trí của thượng nghị sĩ có thể cộng tác.

Japanese

aグループは、どちらも私たち... .... また、上院議員のどの地位の誰かまでは関連づけることができません。

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

- dường như sự mềm mỏng... của belicoff, cũng như việc hắn ta từ chối... cộng tác với những kẻ thuộc đường lối cứng rắn đã làm nhiều người nổi giận.

Japanese

- どうやら・・・ ベリコフの政治的スタンスと 強硬論者の拒絶は 多くの人を動揺させた

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,747,180,657 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK