Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
cộng tác
協力者
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
mcelhinny-phó cộng tác
私はジャック・キング マッケヒネイ法律事務所の者です
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
cộng tác viên bán phần cứng tại thành phố jersey .
彼はジャージー市の 主要な金物店の店員だ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
này, chúng ta phải cộng tác.
おい! 協力しようぜ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
nó đang cộng tác cùng t-bag,
ティーバグと組んでる。
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
lombard, lane, hãy gặp cộng tác viên mới của chúng ta
ロンバード レーン
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
và giờ cha đang cộng tác với hắn.
そして今 あなたが彼と仕事してる
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
cảm ơn, vì sự cộng tác của anh.
ありがと 協力してくれて
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- danny bảo tôi cộng tác với anh.
ああ ダニエルに言われたの
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
tôi ko quan tâm sẽ phải cộng tác với ai.
誰と協力してもかまわない。
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- rất vui được cộng tác với anh. - cám ơn.
仲良くやってるか?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
tôi sẽ bỏ ra vài ngày nghỉ để cộng tác với anh.
二人の利害は 一致した
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
chỉ là một số tiền nho nhỏ và sự cộng tác của cảnh sát biển.
少しだけ、お金が掛かります それと、沿岸警備隊の 手助けが必要です
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
các cộng tác của tôi đồng ý với yêu cầu của anh. tuỵệt vời.
君の条件を飲むそうだ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
tôi tìm đến bạn mình vay tiền vì cậu ta là người tôi muốn cộng tác.
親友がいたからだ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
này, tôi không biết cậu hay cộng tác với kiểu người nào, reacher.
お前の付き合う奴らは 知らんがー
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
cộng tác trong các dịch vụ xây dựng. cộng tác trong các dịch vụ xây dựng.
《建築材コーナーで応対を》
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
có lẽ chúng ta nên đàm phán lại một chút về sự cộng tác của chúng ta, anh bạn.
協力関係についても 考え直すべきかもな
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
từ một nhóm mà ko ai trong chúng tôi hay người ở vị trí của thượng nghị sĩ có thể cộng tác.
aグループは、どちらも私たち... .... また、上院議員のどの地位の誰かまでは関連づけることができません。
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- dường như sự mềm mỏng... của belicoff, cũng như việc hắn ta từ chối... cộng tác với những kẻ thuộc đường lối cứng rắn đã làm nhiều người nổi giận.
- どうやら・・・ ベリコフの政治的スタンスと 強硬論者の拒絶は 多くの人を動揺させた
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: