Trying to learn how to translate from the human translation examples.
chết đắm
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
chết
死ぬ
Last Update: 2012-08-22 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Wikipedia
chết.
- 愛してるもん
Last Update: 2016-10-28 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
chết?
死刑だって?
chết tiệt
ああ、くそ どうした?
chó chết.
くそ!
--chết tiệt
ああ、くそ どうしたの?
- chết thật.
a bull's eye.
- chết tiệt!
何探してるの? - くそ!
Đi chết đi
クソ食らえ
chết người.
そう殺し屋と同じ。
♪ ooh ... đắm say ♪
賢い選択よ
con đang yêu say đắm.
とても愛し合っているのね
con tàu đã đắm à?
沈没するって?
- Đắm tàu. - ha-ha.
"キャスト・アウェイ"?
Last Update: 2016-10-28 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: WikipediaWarning: Contains invisible HTML formatting
anh ta thích mấy vụ đắm tàu
難破船に興奮したのよ
- chúng mày đã đánh đắm nó.
沈ませたな
- tôi biết, không làm đắm thuyền.
- 客とモメるな ですね
chúng tôi làm cháy tàu, nên tàu bị đắm.
船に火をつけて 沈めたもんな
chúng được lấy từ con tàu đắm 200 năm trước
200年前の船の物だ
gần đây có lặn xuống biển hẳn là cứu vớt tàu đắm
最近引き上げ作業をした