Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
tôi vào toa lét nữ đây.
ダキア あなたは蜂の針を 持った蝶です
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- bố sẽ chọc lét hắn đến chết
プロだもんね
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
tôi đổ nó xuống toa lét rồi.
トイレに流したよ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
thỏ trắng bông và Đại bàng xanh lét
ー
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
toa lét, trong vài giây anh sẽ cần...
- 何が? トイレ もう間もなく 必要になるだろう...
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
màu high (hay true -), không pa lét
ハイ (またはトゥルー) カラー画像、パレットなし
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
ngọn lửa của ngài đang leo lét cháy, đức vua của ta.
火が弱くなっています 我が王よ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
không phải cách hay nhất để gặp khi đầu tôi chúi vào toa lét.
初対面がトイレじゃ格好良くないな
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
thường thôi. có lẽ ông ta sẽ đi toa lét cho lần thứ 80.
典型的なパターンだな おそらく80回はバスルームに行くぞ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
chúng ta có thể mua 1 ngôi nhà có toa-lét chức năng chứ?
トイレの調子おかしいんじゃ?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
xin lỗi, thưa bà. bà không thể dùng toa-lét khi tàu ở ga.
列車が停車中は お手洗いは使えません
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
tôi xin lỗi, thưa bà. bà không thể dùng toa-lét khi tàu đang ở ga.
列車が停車中は お手洗いは使えません
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
một gã mặt chua lét với một cái tên ngọt ngào. hắn đã mua chuộc hết bọn họ, tới từng người cuối cùng.
鮭顔の菓子みたいな名前だ みんな寝返ったんだ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
em yêu à, anh không muốn gây áp lức với anh, nhưng những người bên ceasars đã đề nghị anh... đến chơi một ván ru-lét ở thành phố atlantic.
なあ 無理強いするつもりはない だが シーザーズの 人達に勧められた アトランティック市での ルーレットの賭けは
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Some human translations with low relevance have been hidden.
Show low-relevance results.