Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
học lặn?
ダイビング?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
cho tàu lặn
潜航 開始!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
lớp học lặn.
スキューバクラス。
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- cho tàu lặn
- 潜航させよう
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
con cá đi lặn lội tìm con!
ニモ?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
chuẩn bị lặn
"潜航 準備"
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
lặn sâu 5m thôi.
- 深度5
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
lặn đi, lặn đi!
飛び込め、飛び込め、飛び込め!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
vận động viên bơi lội
水泳選手
Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 1
Quality:
an toàn và lành lặn.
無事で
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- lặn xuống 5m đi.
- 5M浮上
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hướng theo mặt trời lặn
太陽が沈む方角
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
davey, cậu là thợ lặn
君は潜水士だろ?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
anh lặn lội về nhà vậy mà không hôn được một lần sao?
家に帰ったら キスでしょ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
anh ghét cay ghét đắng bơi lội.
俺は水泳は大嫌いだ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
okay, giờ tụi con lặn xuống.
いったん、下に潜れ!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- mở van giữa tàu, cho tàu lặn
- 中央バルブ 開け
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
anh ấy lại lặn mất tăm nữa à?
また 逃げたのか?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
chúa ơi, hoàng đế xứ fucksville lặn lội từ fucksville đến ân xá cho tôi!
おお、おやまあ バカ集団の皇帝 合格を与えに来た!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
con và kisha có thể bơi lội với nhau.
キーシャと一緒に池で泳げるぞ。
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: