Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
máy chiếu phim?
キノ?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
khởi động máy chiếu ba chiều.
初期化... ホログラム放出
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
những máy chiếu ảnh, những bóng đèn chập chờn, tại sao?
ホログラムやライトが ちらついてるだろ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
chúng ta đã tìm được cách để lắp máy chiếu bóng ma vào buồng phản lực.
ファントムプロジェクターを ハイパーエンジンに改造した
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Đây là thiết bị siêu chiếu bóng simplex. nó hiếm lắm đấy.
それはスーパーシンプレックス 劇場プロジェクター 非常に稀だ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
tôi có thể nhận ra âm thanh của máy chiếu phim dù ở bất cứ đâu.
どこにいても 映写機の音は分かる
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: