Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
mảnh
シン (thin)
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
giấy mảnh
薄紙
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
1 mảnh ghép thật đẹp
綺麗な作品ですね
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ghép 3 màu
3色コンポジット
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
nhặt nhạnh những mảnh ghép.
捜査だ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
những mảnh ghép không thay đổi.
駒を交換できないこと
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
vụ ở serbia là mảnh ghép cuối cùng.
やり遂げた自信が?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
mảnh giống nhau
同じピース
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
có các mảnh vỡ.
ほこりが凄い
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
kiểu như gán ghép?
カップルみたいに?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
tôi có mảnh ghép cuối cùng của câu đố chờ sẵn.
パズルが完成した お前を告発する
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
chúng ta chỉ cần một mảnh ghép cuối cùng tốt!
謎を解くには部品が必要だ 上出来だ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
coi chừng mảnh kính.
ガラスに注意
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
lắp hình - mảnh iiiistencils
jigsaw - part_iiiistencils
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
- tìm kiếm mảnh tiếp theo.
もしくは、破片を見つけた者。
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
tôi cần 1 mảnh kim loại.
金属片を
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
họ ghép lại được không?
接合は?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- chúng đang cấy ghép đấy.
- 行け! 行け!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
có mảnh vụn ngay trước mắt.
- 前方に破片がある
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
cậu cũng từ chối ...ghép mô da.
皮膚移植も 拒んだとか
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: