Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
nó từ trong này.
中から聞こえます
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
từ trong đầu tao!
- 脳味噌よ!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hắn ngăn chặn mọi cuộc bạo loạn từ trong trứng nước.
彼は暴動を押さえ込んだ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
tôi học đó từ trong....
そう教わったわ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
& ngắt từ trong tài liệu
文書の折り返し(w)
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
mày biết từ trong thâm tâm.
自分が不潔な酔っ払いだと 分っているはすだで
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
thứ này từ trong mấy cái lồng.
なんてこった! 檻に入ってた奴だ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hẳn là rơi từ trong túi cô ta.
彼女のポケットから落ちたんでしょう
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
chúng ta cần ra tay trước và phá hỏng âm mưu này từ trong trứng nước.
我々が最初に動き 企みを潰す必要がある
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
tối qua bọn thây ma tuồn ra từ trong rừng.
昨夜ゾンビが森にまでやってきた
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
tôi không thể... làm việc từ trong tù và...
もちろん 治療を選んだ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
thốt ra từ trong miệng tôi bởi nhà thơ và học giả
詩人や哲学者によって 僕の口に移された
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
cứ như là ông ta bị cháy từ trong ra ngoài!
体中が焼けている様です!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
thôi nào, anh là người từ trong kinh thánh sao?
言えよ! 宗教上の 人物なのか?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
không thể coi tiệm từ trong tù, anh nghĩ đúng không?
刑務所からこの店を経営するの 大変だったでしょう?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
nào, cho tôi vài tin tốt từ trong phòng khách sạn đi.
フランス女が観光か?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
từ trong lòng mẹ cho đến nấm mồ, chúng ta liên kết với nhau.
ゆりかごから墓場まで 我々は他人と...
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
chúng ta sẽ nổi dậy cùng nhau từ trong những cấp bậc của giáo hội
あえて言えば 法王?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
anh có nghĩ gì về người máy đại diện bị nổ tung từ trong đầu?
どうやれば、サロゲートの内部から 頭を爆破できると思いますか?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
con nó nói là giật được cái mũ này từ trong giấc mơ. em không điên.
彼の頭からとったって!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: