Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
nghĩa thương
有意義な慈悲
Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
anh bị thương.
ひどい傷。
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- gale bị thương
ゲールだ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- dì thương cháu.
- 愛してくれてるのはわかるけど 嘘ついてる
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- ... cảm thương anh.
ありがと
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
totemo dễ thương
totemo kawaii desu ne
Last Update: 2020-07-11
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
hãy thương lượng.
話しましょう。
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
không thương xót!
情けを捨てる!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
watson: vết thương.
あの傷
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- barbara bị thương!
おばさんが傷を! これ頼んだ!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Đơn vị giao thông, xe cứu hộ benedict canyon, xe lật, có người bị thương.
ベネディクトキャニオンで 車両横転 ケガ人
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bởi sự thanh sạch, thông biết, khoan nhẫn, nhơn từ, bởi Ðức thánh linh, bởi lòng yêu thương thật tình,
真実と知識と寛容と、慈愛と聖霊と偽りのない愛と、
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
samaritan là một hệ thống thương hiệu mới, một đứa trẻ học thu thập thông tin.
サマリア人は最新システム 子供はハイハイを学ぶ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: