Results for chị translation from Vietnamese to Korean

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Korean

Info

Vietnamese

chị

Korean

자매

Last Update: 2009-07-01
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

anh chị em

Korean

형제자매

Last Update: 2015-05-17
Usage Frequency: 23
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

anh chị em họ

Korean

사촌

Last Update: 2015-04-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

chị ơi, em nhớ chị nhiều lắm

Korean

오빠, 너무 보고싶어

Last Update: 2021-09-12
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

vì thấy cách ăn ở của chị em là tinh sạch và cung kính.

Korean

너 희 의 두 려 워 하 며 정 결 한 행 위 를 봄 이

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

con cái của chị em bà là bà được chọn kia, chào thăm bà.

Korean

택 하 심 을 입 은 네 자 매 의 자 녀 가 네 게 문 안 하 느 니

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

ta thấy nó cũng đã tự làm ô uế, và cả hai chị em cùng theo một đàng.

Korean

그 두 여 인 이 한 길 로 행 하 므 로 그 도 더 러 워 졌 음 을 내 가 보 았 노

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

chớ cấu hiệp cùng chị em của cha ngươi; vì là cốt nhục của cha ngươi.

Korean

너 는 고 모 의 하 체 를 범 치 말 라 그 는 네 아 비 의 골 육 지 친 이 니

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

ai làm theo ý muốn Ðức chúa trời, nấy là anh em, chị em, và mẹ ta vậy.

Korean

누 구 든 지 하 나 님 의 뜻 대 로 하 는 자 는 내 형 제 요 자 매 요 모 친 이 니 라

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

mầy đã đi theo đường của chị mầy; vậy nên ta sẽ để chén của nó vào trong tay mầy.

Korean

네 가 네 형 의 길 로 행 하 였 은 즉 내 가 그 의 잔 을 네 손 에 주 리

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

đờn bà có tuổi cũng như mẹ, bọn thiếu nữ như chị em, mà phải lấy cách thánh sạch trọn vẹn.

Korean

늙 은 여 자 를 어 미 에 게 하 듯 하 며 젊 은 여 자 를 일 절 깨 끗 함 으 로 자 매 에 게 하 듯 하

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

chị em người đều ở giữa chúng ta chăng? bởi đâu mà người nầy được mọi điều ấy như vậy?

Korean

그 누 이 들 은 다 우 리 와 함 께 있 지 아 니 하 냐 ? 그 런 즉 이 사 람 의 이 모 든 것 이 어 디 서 났 느 뇨' 하

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

các ngươi dại nói với các ngươi khôn rằng: xin bớt dầu của các chị cho chúng tôi, vì đèn chúng tôi gần tắt.

Korean

미 련 한 자 들 이 슬 기 있 는 자 들 에 게 이 르 되 우 리 등 불 이 꺼 져 가 니 너 희 기 름 을 좀 나 눠 달 라 하 거

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

các con trai người hay đi dự tiệc, đãi thay phiên nhau trong nhà của mỗi người; và sai mời ba chị em gái mình ăn uống chung với mình.

Korean

그 아 들 들 이 자 기 생 일 이 면 각 각 자 기 의 집 에 서 잔 치 를 베 풀 고 그 누 이 셋 도 청 하 여 함 께 먹 고 마 시 므

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

nhưng có con trai của chị phao-lô biết được mưu gian ấy, đến nơi đồn, vào nói trước cho phao-lô.

Korean

바 울 의 생 질 이 그 들 이 매 복 하 여 있 다 함 을 듣 고 와 서 영 문 에 들 어 가 바 울 에 게 고 한 지

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

tôi gởi gắm phê-bê, người chị em chúng ta cho anh em, người làm nữ chấp sự của hội thánh xen-cơ-rê.

Korean

내 가 겐 그 레 아 교 회 의 일 군 으 로 있 는 우 리 자 매 뵈 뵈 를 너 희 에 게 천 거 하 노

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Get a better translation with
7,746,410,960 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK