Results for giếng translation from Vietnamese to Korean

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Vietnamese

Korean

Info

Vietnamese

giếng

Korean

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Korean

Info

Vietnamese

giếng khoan

Korean

우물

Last Update: 2015-04-12
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

hãy uống nước hồ con chứa, và nước chảy trong giếng con.

Korean

너 는 네 우 물 에 서 물 을 마 시 며 네 샘 에 서 흐 르 는 물 을 마 시

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

aét là tên nhọn của dõng sĩ, và than đỏ hực của cây giêng-giếng.

Korean

장 사 의 날 카 로 운 살 과 로 뎀 나 무 숯 불 이 리 로

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

chúng hái rau sam biển trong bụi cây, rễ cây giêng giếng làm vật thực cho họ.

Korean

떨 기 나 무 가 운 데 서 짠 나 물 도 꺾 으 며 대 싸 리 뿌 리 로 식 물 을 삼 느 니

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

nầy, tôi đứng gần bên giếng nầy, các con gái của dân trong thành sẽ ra đi xách nước,

Korean

성 중 사 람 의 딸 들 이 물 길 러 나 오 겠 사 오 니 내 가 우 물 곁 에 섰 다

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

mình là mạch nước trong vườn, là giếng nước sống, là dòng nước chảy từ li-ban!

Korean

너 는 동 산 의 샘 이 요, 생 수 의 우 물 이 요, 레 바 논 에 서 부 터 흐 르 는 시 내 로 구

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

ta đã đào giếng, uống nước của đất lạ; dưới bàn chơn ta sẽ làm cạn sông Ê-díp-tô.

Korean

내 가 땅 을 파 서 이 방 의 물 을 마 셨 고 나 의 발 바 닥 으 로 애 굽 의 모 든 하 수 를 말 렸 노 라 하 였 도

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

người gái trẻ đó thật rất đẹp, còn đồng trinh, chưa gả cho ai. nàng xuống giếng nhận đầy bình nước, rồi trở lên.

Korean

그 소 녀 는 보 기 에 심 히 아 리 땁 고 지 금 까 지 남 자 가 가 까 이 하 지 아 니 한 처 녀 더 라 그 가 우 물 에 내 려 가 서 물 을 그 물 항 아 리 에 채 워 가 지 고 올 라 오 는 지

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

người đờn bà thưa: hỡi chúa, chúa không có gì mà múc, và giếng thì sâu, vậy bởi đâu có nước sống ấy?

Korean

여 자 가 가 로 되 ` 주 여, 물 길 을 그 릇 도 없 고 이 우 물 은 깊 은 데 어 디 서 이 생 수 를 얻 겠 삽 나 이 까

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

người cho lạc đà nằm quì gối xuống nghỉ ở ngoài thành, gần bên một giếng kia, vào buổi chiều, đến giờ của những con gái ra đi xách nước.

Korean

그 약 대 를 성 밖 우 물 곁 에 꿇 렸 으 니 저 녁 때 라 여 인 들 이 물 을 길 러 나 올 때 이 었 더

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

cùng trong ngày đó, các đầy tớ của y-sác đến đem tin cho người hay về giếng họ đã đào, rằng: chúng tôi đã thấy có nước.

Korean

그 날 에 이 삭 의 종 들 이 자 기 들 의 판 우 물 에 대 하 여 이 삭 에 게 와 서 고 하 여 가 로 되 ` 우 리 가 물 을 얻 었 나 이 다' 하

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

vả, thầy tế lễ xứ ma-đi-an có bảy con gái; các nàng đó đến giếng xách nước đổ đầy máng đặng cho bầy chiên cha mình uống.

Korean

미 디 안 제 사 장 에 게 일 곱 딸 이 있 더 니 그 들 이 와 서 물 을 길 어 구 유 에 채 우 고 그 아 비 의 양 무 리 에 게 먹 이 려 하 는

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

người nhìn xem, thấy một cái giếng trong đồng ruộng, gần đó có ba bầy chiên nằm nghỉ, vì nơi nầy là chốn người ta cho các bầy chiên uống nước. hòn đá đậy trên miệng giếng rất lớn.

Korean

본 즉 들 에 우 물 이 있 고 그 곁 에 양 세 떼 가 누 웠 으 니 이 는 목 자 들 이 그 우 물 에 서 물 을 양 떼 에 게 먹 임 이 라 큰 돌 로 우 물 아 구 를 덮 었 다

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

y-sác lập một bàn thờ, cầu khẩn danh Ðức giê-hô-va và đóng trại tại đó. Ðoạn, các đầy tớ người đào một cái giếng tại nơi ấy.

Korean

이 삭 이 그 곳 에 단 을 쌓 아 여 호 와 의 이 름 을 부 르 고 거 기 장 막 을 쳤 더 니 그 종 들 이 거 기 서 도 우 물 을 팠 더

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

mấy cái giếng lúc trước đầy tớ của Áp-ra-ham, cha người, đã đào, bây giờ đều bị dân phi-li-tin lấp đất lại hết.

Korean

그 아 비 아 브 라 함 때 에 그 아 비 의 종 들 이 판 모 든 우 물 을 막 고 흙 으 로 메 웠 더

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

chớ nghe vua Ê-xê-chia; vì vua a-si-ri phán như vầy: hãy hòa với ta, và ra hàng đi, thì các ngươi ai nấy sẽ được ăn trái nho trái vả của mình, uống nước giếng mình,

Korean

히 스 기 야 를 청 종 치 말 라 앗 수 르 왕 이 또 말 씀 하 시 기 를 너 희 는 내 게 항 복 하 고 내 게 로 나 아 오 라 그 리 하 면 너 희 가 각 각 자 기 의 포 도 와 자 기 의 무 화 과 를 먹 을 것 이 며 각 각 자 기 의 우 물 물 을 마 실 것 이

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Get a better translation with
7,720,577,559 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK