Results for khuyên translation from Vietnamese to Korean

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Vietnamese

Korean

Info

Vietnamese

khuyên

Korean

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Korean

Info

Vietnamese

văn hóa khuyên

Korean

문화권

Last Update: 2015-03-09
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

khuyên dùng: utf- 8

Korean

recommended: utf- 8

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

lời khuyên 2: hãy ajax hóa

Korean

팁 2: ajax 스타일 따르기

Last Update: 2011-03-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

hạn chế quá tải (khuyên dùng)

Korean

제한 뛰어넘기 (추천)

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

kiểu & unix (khuyên dùng, chỉ lf)

Korean

유닉스 스타일 (권장, lf만) (u)

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia
Warning: Contains invisible HTML formatting

Vietnamese

lời khuyên 1: hãy thành phần hóa

Korean

팁 1: 구성 요소화하기

Last Update: 2011-03-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

chỉnh fps thời gian thực (khuyên dùng)

Korean

실시간 프레임 수 조절 (추천)

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

lời khuyên 2: hãy dùng cách hợp thành

Korean

팁 2: 작은 단위로 나누기

Last Update: 2011-03-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

chỉ cho & duyệt tập tin (khuyên dùng)

Korean

파일 브라우저에만 사용하기 (권장) (f)

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia
Warning: Contains invisible HTML formatting

Vietnamese

cũng phải khuyên những người tuổi trẻ ở cho có tiết độ.

Korean

너 는 이 와 같 이 젊 은 남 자 들 을 권 면 하 여 근 신 하 게 하

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

khuyên luận kẻ vô tri, và tỏ biết bao sự khôn sáng chơn thật!

Korean

지 혜 없 는 자 를 참 잘 가 르 쳤 구 나 큰 지 식 을 참 잘 나 타 내 었 구

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

hãy chuyên lòng về sự khuyên dạy, và lắng tai nghe các lời tri thức.

Korean

훈 계 에 착 심 하 며 지 식 의 말 씀 에 귀 를 기 울 이

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

băng đã được định dạng bởi một phiên bản kdat mới hơn. khuyên bạn nâng cấp.

Korean

테이프가 더 새로운 버전의 kdat으로 포맷되어 있습니다. 업그레이드를 고려해 보십시오.

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

ta khuyên rằng: vì cớ lời thề cùng Ðức chúa trời, khá gìn giữ mạng vua.

Korean

내 가 권 하 노 니 왕 의 명 령 을 지 키 라 이 미 하 나 님 을 가 리 켜 맹 세 하 였 음 이 니

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

cũng không muốn theo sự khuyên dạy ta, và chê bai các lời quở trách ta;

Korean

대 저 너 희 가 지 식 을 미 워 하 며 여 호 와 경 외 하 기 를 즐 거 워 하 지 아 니 하

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

trong khi giăng rao truyền tin lành, thì cũng khuyên bảo dân chúng nhiều điều nữa.

Korean

또 기 타 여 러 가 지 로 권 하 여 백 성 에 게 좋 은 소 식 을 전 하 였 으

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

còn như kẻ nói tiên tri, thì nói với người ta để gây dựng, khuyên bảo và yên ủi.

Korean

그 러 나 예 언 하 는 자 는 사 람 에 게 말 하 여 덕 을 세 우 며 권 면 하 며 안 위 하 는 것 이

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

tôi chẳng khuyên bảo anh em chịu túng tíu để giúp đỡ kẻ khác, nhưng tôi muốn có sự bằng nhau.

Korean

이 는 다 른 사 람 들 은 평 안 하 게 하 고 너 희 는 곤 고 하 게 하 려 는 것 이 아 니 요 평 균 케 하 려 함 이

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

khi ra ngục rồi, hai sứ đồ vào nhà ly-đi, thăm và khuyên bảo anh em, rồi đi.

Korean

두 사 람 이 옥 에 서 나 가 루 디 아 의 집 에 들 어 가 서 형 제 들 을 만 나 보 고 위 로 하 고 가 니

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

vậy nên chúng tôi đã khuyên tít đi đến nơi anh em để làm trọn việc nhơn đức nầy, như người đã khởi sự làm.

Korean

이 러 므 로 우 리 가 디 도 를 권 하 여 너 희 가 운 데 서 시 작 하 였 은 즉 이 은 혜 를 그 대 로 성 취 케 하 라 하 였 노

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Get a better translation with
7,727,257,665 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK