Results for loa translation from Vietnamese to Korean

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Korean

Info

Vietnamese

loa

Korean

스피커

Last Update: 2012-09-12
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

Đang lập âm lượng loa...

Korean

스피커 볼륨 조절...

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

dùng loa của máy tính

Korean

pc 스피커 사용하기

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

bảy vì thiên sứ cầm bảy ống loa bèn sửa soạn thổi.

Korean

일 곱 나 팔 가 진 일 곱 천 사 가 나 팔 불 기 를 예 비 하 더

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

khi nào người ta thổi loa, toàn hội chúng sẽ nhóm lại gần bên ngươi, tại cửa hội mạc.

Korean

두 나 팔 을 불 때 에 는 온 회 중 이 회 막 문 앞 에 모 여 서 네 게 로 나 아 올 것 이

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

hoặc tiếng loa thổi vang, hoặc tiếng nói kinh khiếp đến nỗi ai nghe đều nài xin đừng nói với mình nữa;

Korean

나 팔 소 리 와 말 하 는 소 리 가 아 니 라 그 소 리 를 듣 는 자 들 은 더 말 씀 하 지 아 니 하 시 기 를 구 하 였 으

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

nhằm ngày của chúa, tôi được Ðức thánh linh cảm hóa, nghe đằng sau có tiếng kêu vang, như tiếng loa,

Korean

주 의 날 에 내 가 성 령 에 감 동 하 여 내 뒤 에 서 나 는 나 팔 소 리 같 은 큰 음 성 을 들 으

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

vị thiên sứ thứ năm thổi loa, thì tôi thấy một ngôi sao từ trời rơi xuống đất, và được ban cho chìa khóa của vực sâu không đáy.

Korean

다 섯 째 천 사 가 나 팔 을 불 매 내 가 보 니 하 늘 에 서 땅 에 떨 어 진 별 하 나 가 있 는 데 저 가 무 저 갱 의 열 쇠 를 받 았 더

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

bạn có thể dùng chuông thông thường (loa máy tính) hoặc dùng thông báo hệ thống tinh vi hơn, hãy xem môđun điều khiển "thông báo hệ thống" về "cái gì đó đặc biệt xảy ra trong chương trình".

Korean

일반적인 시스템 종소리( pc 스피커) 나 좀 더 설정할 수 있는 시스템 알림을 사용할 수 있습니다. "시스템 알림" 제어 모듈에서 "프로그램에서 일이 발생했을 때" 항목을 참고하십시오.

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia
Warning: Contains invisible HTML formatting

Get a better translation with
7,726,883,889 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK