From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
tháng
달
Last Update: 2013-04-05 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Wikipedia
thÁng
month
Last Update: 2011-10-23 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
tháng năm
5월
Last Update: 2015-04-20 Usage Frequency: 3 Quality: Reference: Wikipedia
tháng & này
현재 달( u)
Last Update: 2011-10-23 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: WikipediaWarning: Contains invisible HTML formatting
tháng mười một
11월
Last Update: 2011-10-23 Usage Frequency: 3 Quality: Reference: Wikipedia
& tháng trước
이전 달( p)
ngày trong tháng
날짜
tháng baof aban short
of mehof aban short
dùng dạng ngắn của tên tháng
달 이름의 짧은 형식 사용
Đây là cách hiển thị ngày tháng.
날짜를 표시할 방법입니다.
Đây là cách ngắn hiển thị ngày tháng.
짧은 형식으로 날짜를 표시할 방법입니다.
tháng bacoptic month 10 - longnamepossessive
of bahcoptic month 10 - longnamepossessive
$0.18 một tháng cho 1 gb được sử dụng
0.18달러/gb(월간 스토리지 사용량 기준)
Last Update: 2011-03-23 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Wikipedia
tháng baindian national month 11 - longnamepossessive
of bahindian national month 11 - longnamepossessive
bật tùy chọn này để hiển thị ngày tháng chụp ảnh.
그림% 1개의 캡션을 편집했습니다.
anh em hãy còn giữ ngày tháng, mùa, năm ư!
너 희 가 날 과 달 과 절 기 와 해 를 삼 가 지 키
Last Update: 2012-05-05 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
ngày nay, nhằm tháng lúa trỗ, các ngươi ra đi.
아 빕 월 이 날 에 너 희 가 나 왔 으
ngày mồng một tháng giêng, ngươi sẽ dựng đền tạm.
너 는 정 월 초 일 일 에 성 막 곧 회 막 을 세 우
bật tùy chọn này để hiển thị ngày tháng của tập tin ảnh.
Ở đây bạn có thể thay đổi ngày tháng năm của hệ thống.
이 곳에서 시스템의 년, 월, 일을 설정할 수 있습니다.