Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
vì người bạn tôi đi đường mới tới, tôi không có chi đãi người.
pois que um amigo meu, estando em viagem, chegou a minha casa, e não tenho o que lhe oferecer;
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
chính anh em biết rằng hai bàn tay nầy đã làm ra sự cần dùng của tôi và của đồng bạn tôi.
vós mesmos sabeis que estas mãos proveram as minhas necessidades e as dos que estavam comigo.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
các người thương tôi và những bạn tôi đều đứng xa vạ tôi, còn bà con tôi ở cách xa tôi.
os meus amigos e os meus companheiros afastaram-se da minha chaga; e os meus parentes se põem � distância.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
tập tin « hành động » này không có trường importid nên không thể quyết định nếu nó đã được nhập trước không. bạn có chắc muốn nhập nó không?
este ficheiro de "acções" não tem campo importid e como tal não é possível determinar se já foi ou não importado. tem a certeza que o deseja importar?
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
... rằng bạn có khả năng in ra ảnh dùng thủ thuật in không? bạn có thể khởi chạy nó dùng mục « tập ảnh → xuất → thủ thuật in ».
... poderá imprimir as imagens com o assistente de impressão? podê- lo- á iniciar com a opção imagem - > assistente de impressão.
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
Ða-vít đáp cùng thầy tế lễ rằng: từ khi ta đi ra vài ba ngày rồi, chúng tôi không có lại gần một người nữ nào hết. các bạn tôi cũng thanh sạch; còn nếu công việc tôi không thánh, thì ngày nay há chẳng nhờ kẻ làm thánh nó mà được thánh sao?
e respondeu davi ao sacerdote, e lhe disse: sim, em boa fé, as mulheres se nos vedaram há três dias; quando eu saí, os vasos dos mancebos também eram santos, embora fosse para uma viagem comum; quanto mais ainda hoje não serão santos os seus vasos?
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
tôi bèn gieo mình xuống dưới chơn người đặng thờ lạy; song người phán rằng: hãy giữ lấy, đừng làm vậy; ta là bạn tôi tớ với ngươi và với anh em ngươi là người cùng giữ lời chứng của Ðức chúa jêsus. ngươi hãy thờ lạy Ðức chúa trời. vì sự làm chứng cho Ðức chúa jêsus là đại ý của lời tiên tri.
então me lancei a seus pés para adorá-lo, mas ele me disse: olha, não faças tal: sou conservo teu e de teus irmãos, que têm o testemunho de jesus; adora a deus; pois o testemunho de jesus é o espírito da profecia.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Some human translations with low relevance have been hidden.
Show low-relevance results.