Results for chợ ở đâu vậy? translation from Vietnamese to Russian

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Vietnamese

Russian

Info

Vietnamese

chợ ở đâu vậy?

Russian

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Russian

Info

Vietnamese

vấn đề ở đâu?

Russian

В чем проблема?

Last Update: 2014-02-01
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

nếu chỉ có một chi thể mà thôi, thì cái thân ở đâu?

Russian

А если бы все были один член, то где было бы тело?

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

vì của báu các ngươi ở đâu, thì lòng cũng ở đó.

Russian

ибо где сокровище ваше, там и сердце ваше будет.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

còn sự khôn ngoan tìm được ở đâu? tại nơi nào có sự thông sáng?

Russian

Но где премудрость обретается? и где место разума?

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

con đường dẫn đến nơi ở của ánh sáng là đâu? còn nơi của tối tăm thì ở đâu?

Russian

Где путь к жилищу света, и где место тьмы?

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

vì chưng của cải ngươi ở đâu, thì lòng ngươi cũng ở đó.

Russian

ибо где сокровище ваше, там будет и сердце ваше.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

hỡi sự chết, sự thắng của mầy ở đâu? hỡi sự chết, cái nọc của mầy ở đâu?

Russian

Смерть! где твое жало? ад! где твоя победа?

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

người già ngước mắt lên, thấy kẻ hành khách nầy trên phố chợ của thành, bèn hỏi rằng: ngươi ở đâu đến và đi đâu?

Russian

Он, подняв глаза свои, увидел прохожего на улице городской. И сказал старик: куда идешь? и откуда ты пришел?

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

ví bằng cả thân đều là mắt, thì sự nghe ở đâu? nếu cả thân đều là tai, thì sự ngửi ở đâu?

Russian

Если все тело глаз, то где слух? Если все слух, то где обоняние?

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

vì các bạn nói rằng: "nhà kẻ cường bạo ở đâu? trại kẻ ác ở nơi nào?"

Russian

Вы скажете: где дом князя, и где шатер, в котором жили беззаконные?

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Vietnamese

hãy tự đi kiếm lấy rơm ở đâu đi; song chẳng trừ bớt công việc các ngươi chút nào.

Russian

сами пойдите, берите себе солому, где найдете, а от работы вашей ничего не убавляется.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

lòng ngươi sẽ suy ngẫm sự kinh khiếp: chớ nào kẻ đánh thuế ở đâu? kẻ cầm cân ở đâu? kẻ đến những đồn lũy ở đâu?

Russian

сердце твое будет только вспоминать об ужасах: „где делавший перепись? где весивший дань ? где осматривающий башни?"

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Vietnamese

người đi chỗ nầy qua nơi nọ để tìm bánh, mà rằng: bánh tìm ở đâu? người biết rằng ngày tăm tối đã sẵn bên mình.

Russian

Он скитается за куском хлеба повсюду; знает, что уже готов, в руках у него день тьмы.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

và nói cùng chủ nhà rằng: thầy phán cùng ngươi rằng: phòng khách là chỗ ta sẽ ăn lễ vượt qua với môn đồ ta ở đâu?

Russian

и скажите хозяину дома: Учитель говорит тебе: где комната, в которой бы Мне есть пасху с учениками Моими?

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

vậy thì sự khoe mình ở đâu? Ðã bị trừ bỏ rồi. bởi luật pháp nào? luật pháp của việc làm chăng? không phải, nhưng bởi luật pháp của đức tin;

Russian

Где же то, чем бы хвалиться? уничтожено. Каким законом? законом дел? Нет, но законом веры.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

hễ người vào nhà nào, các ngươi sẽ nói cùng chủ nhà ấy rằng: thầy phán: cái phòng ta sẽ dùng ăn lễ vượt qua với môn đồ ta ở đâu?

Russian

и куда он войдет, скажите хозяину дома того: Учитель говорит: где комната, в которойбы Мне есть пасху с учениками Моими?

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

các tiên tri đã nói tiên tri rằng: vua ba-by-lôn sẽ không đến đánh các ngươi, đánh đất nầy, thì nay ở đâu?

Russian

и где ваши пророки, которые пророчествовали вам, говоря: „царь Вавилонский не пойдет против вас и против земли сей"?

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Vietnamese

hai thiên sứ hỏi: hỡi đờn bà kia, sao ngươi khóc? người thưa rằng: vì người ta đã dời chúa tôi đi, không biết để ngài ở đâu.

Russian

И они говорят ей: жена! что ты плачешь? Говорит им: унесли Господа моего, и не знаю, где положили Его.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

Ðức chúa jêsus ngước mắt lên, thấy một đoàn dân đông đến cùng mình, bèn phán với phi-líp rằng: chúng ta sẽ mua bánh ở đâu, để cho dân nầy có mà ăn?

Russian

Иисус, возведя очи и увидев, что множество народа идет к Нему, говорит Филиппу: где нам купить хлебов, чтобы их накормить?

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

ngài bèn phán cùng môn đồ rằng: Ðức tin các ngươi ở đâu? môn đồ sợ hãi và bỡ ngỡ, nói với nhau rằng: người nầy là ai, khiến đến gió và nước, mà cũng phải vâng lời ngài?

Russian

Тогда Он сказал им: где вера ваша? Они же в страхе и удивлении говорили друг другу: кто же это, что и ветрам повелевает и воде, и повинуются Ему?

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,746,992,926 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK