Results for tháng bảy translation from Vietnamese to Russian

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Russian

Info

Vietnamese

tháng bảy

Russian

Июль

Last Update: 2015-04-22
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

tháng

Russian

Месяц

Last Update: 2015-05-17
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

tháng một

Russian

Январь

Last Update: 2015-04-22
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

& tháng qua

Russian

За прошлый & месяц

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia
Warning: Contains invisible HTML formatting

Vietnamese

thứ bảy

Russian

седьмой

Last Update: 2009-07-01
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

Ðến tháng hai, ngày hai mươi bảy, đất đã khô rồi.

Russian

И во втором месяце, к двадцать седьмому дню месяца, земля высохла.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

cũng năm ấy, tháng bảy, thì tiên tri ha-na-nia chết.

Russian

И умер пророк Анания в том же году, в седьмом месяце.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

Ðến tháng bảy, ngày mười bảy, chiếc tàu tấp trên núi a-ra-rát.

Russian

И остановился ковчег в седьмом месяце, в семнадцатый день месяца, на горах Араратских.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

tháng thứ ba, chúng khởi gom lại từng đống, và qua đến tháng bảy mới xong.

Russian

В третий месяц начали класть груды, и в седьмой месяц кончили.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

bảy mươi hai ngàn con bò,

Russian

крупного скота семьдесят две тысячи,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

hình học - hình bảy gócstencils

Russian

Семиугольникstencils

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

rồi đến ngày mồng mười tháng bảy, tức là ngày chuộc tội, các ngươi phải thổi kèn vang trong khắp xứ.

Russian

и воструби трубою в седьмой месяц, в десятый день месяца, в день очищения вострубите трубою по всей земле вашей;

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

số là năm mươi bảy ngàn bốn trăm.

Russian

исчислено в колене Завулоновом пятьдесят семь тысяч четыреста.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

họ ha-rim, một ngàn mười bảy.

Russian

сыновей Харима тысяча семнадцать.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

tháng năm năm thứ bảy đời vua ấy, e-xơ-ra đến thành giê-ru-sa-lem.

Russian

И пришел он в Иерусалим в пятый месяц, – в седьмой же год царя.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

ngày hai mươi mốt tháng bảy có lời của Ðức giê-hô-va phán ra bởi đấng tiên tri a-ghê mà rằng:

Russian

В седьмой месяц, в двадцать первый день месяца, было слово Господне через Аггея пророка:

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

người cũng có bảy con trai và ba con gái.

Russian

И было у него семь сыновей и три дочери.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

người sanh được bảy con trai và ba con gái;

Russian

И родились у него семь сыновей и три дочери.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

hòm của Ðức giê-hô-va ở bảy tháng trong xứ dân phi-li-tin.

Russian

И пробыл ковчег Господень в области Филистимской семь месяцев.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

ngày rằm tháng bảy về kỳ lễ, thẳng trong bảy ngày, vua cũng sẽ sắm những của lễ chuộc tội, của lễ thiêu, của lễ chay và dầu y như trước.

Russian

В седьмом месяце , в пятнадцатый день месяца, в праздник, в течение семи дней он должен приносить то же: такую же жертву за грех, такое же всесожжение, и столько же хлебного приношения и столько же елея.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Get a better translation with
7,740,596,799 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK