Results for tròn translation from Vietnamese to Russian

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Russian

Info

Vietnamese

tròn

Russian

Окружность

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 11
Quality:

Vietnamese

láng tròn

Russian

Глянцевый круглый

Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

& góc tròn...

Russian

Закруглить & углы...

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous
Warning: Contains invisible HTML formatting

Vietnamese

màu vòng tròn

Russian

Изменение цвета

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

tròn nhòe (03)

Russian

Размытое пятно (03)

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 9
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

hoạt hình vòng tròn

Russian

Анимировать круги

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

Độ sắc hình tròn:

Russian

Круговая резкость:

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

vòng tròn quanh tâm.

Russian

Окружность вокруг начала координат.

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

tròn đặc vẽ hình tròn đặc

Russian

Закрашенный круг Рисует закрашенный круг

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

hình học - hình tròn hoàn hảostencils

Russian

Окружностьstencils

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

vẽ vòng tròn thay cho mảng ảnh bọt

Russian

Рисовать пузырьки простыми кругами

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

sắc thái với các vòng tròn xanh lamname

Russian

Тема с синими кругамиname

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

chọn chọn một vùng hình tròn của biểu tượng, bằng con chuột.

Russian

Выделение Позволяет мышью выделить эллиптический фрагмент пиктограммы.

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

vẽ các vòng tròn đồng tâm giao nhau có màu quay vòng. viết bởi john neil.

Russian

Рисует случайным образом переплетающиеся и переливающиеся концентрические окружности. Автор Джон Нил (john neil).

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

ngài đã vẽ một vòng tròn trên mặt nước, cho đến nơi giới cực của ánh sáng và tối tăm giáp nhau.

Russian

Черту провел над поверхностью воды, до границ света со тьмою.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

một hình lissajous khác. hình này có các vòng tròn đi dọc theo một đường cho trước. viết bởi alexander jolk.

Russian

Ещё одна фигура Лиссажу. Программа рисует движение шарообразных фигур вдоль одного невидимого контура. Написана Александром Джолком (alexander jolk).

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

chương trình này vẽ các chi tiết truchet dựa trên các đường thẳng và cung tròn được dùng để xếp ngói màn hình. viết bởi adrian likins.

Russian

Хранитель экрана показывает узоры Труше из отрезков и дуг, заполняющих экран. Автор Адриан Ликинс (adrian likins).

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

Ðoạn, ta thấy một khối chi tròn được cất lên được cất lên, và một người đờn bà ngồi giữa ê-pha.

Russian

И вот, кусок свинца поднялся, и там сидела одна женщина посреди ефы.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

chương trình này mô phỏng tập đoàn mốc lớn trong một đĩa nham thạch. các đường tròn chồng nhau và tạo ra các vòng xoáy giao thoa. viết bởi dan bornstein.

Russian

Развивающиеся в чашке Петри колонии. Увеличивающиеся цветные круги накладываются друг на друга, колонии частично смешиваются. Автор Ден Борнштейн (dan bornstein).

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

chép sao chép vùng chọn từ biểu tượng. (mẹo: bạn có thể chọn vùng hình chữ nhật hay hình tròn.)

Russian

Копировать Копирует текущее выделение пиктограммы в буфер обмена Примечание: можно использовать как прямоугольное, так и эллиптическое выделение

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Get a better translation with
7,744,171,701 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK