Results for ðược translation from Vietnamese to Thai

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Vietnamese

Thai

Info

Vietnamese

ðược

Thai

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Thai

Info

Vietnamese

Ðược rồi

Thai

ครับ

Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

Ðược rối.

Thai

ฉันชอบเกมส์นี้.

Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

Ðược rồi, không sao đâu.

Thai

ไม่, ไม่เป็นไร, ไม่เป็นไร.

Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

- vâng bố chờ con một chút. - Ðược rồi

Thai

ครับ, รอสักครู่นะครับ อืมมม

Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

- kiểm tra khoảng trống. - Ðược rồi !

Thai

เช็คด้านหลังด้วย ได้ครับผม

Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

vì ngươi sẽ hưởng công việc của tay mình, Ðược phước, may mắn.

Thai

เพราะท่านจะกินผลน้ำมือของท่าน ท่านจะเป็นสุข และท่านจะอยู่เย็นเป็นสุ

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

kẻ nầy thác giữa chừng mạnh mẽ, Ðược thanh nhàn và bình an mọi bề;

Thai

คนหนึ่งตายเมื่อยังแข็งแรงเต็มที่สบายและปลอดภัยทั้งสิ้

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

phước thay cho người nào được tha sự vi phạm mình! Ðược khỏa lấp tội lỗi mình!

Thai

บุคคลผู้ซึ่งได้รับอภัยการละเมิดแล้วก็เป็นสุข คือผู้ทรงกลบเกลื่อนบาปให้นั้

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

bát-sê-ba đáp: Ðược, ta sẽ nói với vua giùm cho ngươi.

Thai

พระนางบัทเชบามีพระเสาวนีย์ว่า "ดีแล้ว เราจะทูลกษัตริย์แทนเจ้า

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Vietnamese

cầu xin Ðức chúa trời cho con sương móc trên trời xuống, Ðược màu mỡ của đất, và dư dật lúa mì cùng rượu.

Thai

ดังนั้นขอพระเจ้าทรงประทานน้ำค้างจากฟ้าแก่เจ้า และประทานความอุดมสมบูรณ์ของแผ่นดินทั้งข้าวและน้ำองุ่นมากมายแก่เจ้

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

Ðược sự khôn ngoan, thật quí hơn vàng ròng biết mấy! Ðược thông sáng, đáng chuộng hơn bạc biết bao!

Thai

ได้ปัญญาก็ดีกว่าได้ทองคำสักเท่าใด ที่จะได้ความเข้าใจก็ดีกว่าเลือกเอาเงิ

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

giê-ru-sa-lem là cái thành Ðược cất vững bền, kết nhau tề-chỉnh.

Thai

เขาสร้างเยรูซาเล็มไว้เป็นนครซึ่งประสานแน่นไว้ด้วยกั

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

mọi người đều cho sự mầu nhiệm của sự tin kính là lớn lắm: Ðấng đã được tỏ ra trong xác thịt, thì đã được Ðức thánh linh xưng là công bình, Ðược thiên sứ trông thấy, Ðược giảng ra cho dân ngoại, Ðược thiên hạ tin cậy, Ðược cất lên trong sự vinh hiển.

Thai

ทางของพระเจ้าอันยิ่งใหญ่และลึกลับซึ่งไม่มีใครปฏิเสธได้ก็คือ พระเจ้าทรงปรากฏในเนื้อหนัง พระวิญญาณได้ทรงพิสูจน์แล้ว หมู่ทูตสวรรค์ก็เห็น และมีผู้ประกาศพระองค์แก่ชนต่างชาติ มีชาวโลกเชื่อถือพระองค์ และพระองค์ทรงถูกรับขึ้นไปในสง่าราศ

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,712,272,589 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK