From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
sinh học
biyoloji
Last Update: 2009-07-01 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
vũ khí sinh học?
ผีชีวะ
Last Update: 2016-10-29 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
anh biết về sinh học.
ผมรู้เรื่องชีววิทยา
sinh viên.bậc đại học.
นักศึกษา ปริญญาตรี
sinh lý học và giải phẫu.
ฉันนึกว่าเรียนประวัติศาสตร์ศิลป์เสียอีก
mở đầu cho một nhà sinh vật học
นี่เป็นการค้นพบครั้งใหม่
- dự hội nghị về công nghệ sinh học.
-มาประชุมเกี่ยวกับเทคโนโลยีชีวภาพครับ
-xin lỗi con đến trễ. môn sinh học.
โทษทีค่ะ มาช้า ติดโปคเจคชีวะ
-tập thể sinh học. -bất kể là gì!
ไซบอร์ก อะไรก็ช่าง
chọn vài học sinh.
นักเรียนคนเดียวเท่านั้น ไม่ใช่สอง
những thực thể phi sinh học ngòai trái đất
วัตถุอชีวภาพจากต่างดาว ทำใจหน่อยเรื่องศัพท์เฉพาะ
-cô e là em phải ở lại lớp sinh học.
ฉันเกรงว่าเธอจะต้อง เธอจะต้องเรียนชีววิทยาต่อ
sinh lý học. sự quan hệ giữ các tổ chức sống.
ผู้เชี่ยวชาญในไบโอ quantum ฟิสิกส์, ระบบ interconnectivity สำคัญ.
trong sinh vật học, nó gọi là phát sinh thần kinh.
ทางชีวะวิทยายืนยันเกี่ยวกับเนื้อเยื่อประสาท
không phải dân hành chính mà là sinh viên Đại học.
คนที่ไม่มีรถ
xanh học sinh sĩ quan1color
color
Last Update: 2011-10-23 Usage Frequency: 3 Quality: Reference: Translated.com
khoa học cần sự hy sinh.
วิทยาศาสตร์ต้องการ..
chúng ta sẽ có cơn ác mộng sinh học tiếp theo nếu thứ này...
จะเกิดเหตุชีวะวัตถุอันตรายขึ้นอีก ถ้ามัน... ...
nghe này, tôi biết ông nhạy cảm với vấn đề đạo đức sinh học này.
สิทธิ์ทั้งหมด ฉันรู้ว่าคุณมีความไวต่อ ภาวะที่กลืนไม่เข้าคายไม่ออกนี้ ทั้งชีวภาพจริยธรรม
dù tớ là học sinh 'a'?
แม้ว่าฉันจะเป็น"a"อย่างนั้นหรอ?
Last Update: 2016-10-29 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.comWarning: Contains invisible HTML formatting